Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng EUR đã giảm €-0.009875, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng EUR là €9.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang EUR là €3.4 EUR, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEZ/-- Spot is $ and --, and HEZ/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Euro
Bảng chuyển đổi HEZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 3.4EUR |
2HEZ | 6.8EUR |
3HEZ | 10.21EUR |
4HEZ | 13.61EUR |
5HEZ | 17.02EUR |
6HEZ | 20.42EUR |
7HEZ | 23.83EUR |
8HEZ | 27.23EUR |
9HEZ | 30.63EUR |
10HEZ | 34.04EUR |
100HEZ | 340.44EUR |
500HEZ | 1,702.21EUR |
1,000HEZ | 3,404.42EUR |
5,000HEZ | 17,022.1EUR |
10,000HEZ | 34,044.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2937HEZ |
2EUR | 0.5874HEZ |
3EUR | 0.8812HEZ |
4EUR | 1.17HEZ |
5EUR | 1.46HEZ |
6EUR | 1.76HEZ |
7EUR | 2.05HEZ |
8EUR | 2.34HEZ |
9EUR | 2.64HEZ |
10EUR | 2.93HEZ |
1,000EUR | 293.73HEZ |
5,000EUR | 1,468.67HEZ |
10,000EUR | 2,937.35HEZ |
50,000EUR | 14,686.78HEZ |
100,000EUR | 29,373.57HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang EUR và EUR sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.79USD |
![]() | €3.4EUR |
![]() | ₹316.63INR |
![]() | Rp57,493.3IDR |
![]() | $5.14CAD |
![]() | £2.85GBP |
![]() | ฿125THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽350.23RUB |
![]() | R$20.61BRL |
![]() | د.إ13.92AED |
![]() | ₺129.36TRY |
![]() | ¥26.73CNY |
![]() | ¥545.77JPY |
![]() | $29.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.79 USD, 1 HEZ = €3.4 EUR, 1 HEZ = ₹316.63 INR, 1 HEZ = Rp57,493.3 IDR, 1 HEZ = $5.14 CAD, 1 HEZ = £2.85 GBP, 1 HEZ = ฿125 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.86 |
![]() | 0.004745 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 177.45 |
![]() | 558.21 |
![]() | 0.6885 |
![]() | 3.08 |
![]() | 558.15 |
![]() | 135,217.81 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 2,517.47 |
![]() | 1,653.37 |
![]() | 709.68 |
![]() | 0.004746 |
![]() | 12.74 |
![]() | 144.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất Tầng VIP Mở khóa Lợi nhuận Thặng dư
Gate vừa tái cấu trúc hệ thống quản lý tài sản VIP của mình, giới thiệu các sản phẩm thu nhập khác nhau. Cấp độ người dùng càng cao, lợi suất hàng năm càng tốt hơn.

Cách Mua PLN Token và Vì Sao Nó Đang Gây Sốt
Với làn sóng DeFi 2.0 bùng nổ, những giao thức mới do cộng đồng dẫn dắt như Pollen DeFi đang thu hút sự chú ý của các nhà giao dịch,

Bot Kinh doanh chênh lệch giá Tiền điện tử là gì? Trò chơi công nghệ đứng sau 38,5% Ký quỹ lợi nhuận trung bình
Bản chất của Kinh doanh chênh lệch giá CEX-DEX là nắm bắt sự khác biệt giá tức thì giữa các sàn giao dịch tập trung và sàn giao dịch phi tập trung.

Gate BTC staking: Một lựa chọn thông minh để giữ cho Bitcoin của bạn tăng giá.
Chỉ cần đặt BTC nhàn rỗi của bạn trên nền tảng để nhận thu nhập hàng ngày, để Bitcoin của bạn không còn "nằm yên.

Hệ thống điểm Alpha của Gate chính thức ra mắt, mở khóa quyền lợi mới cho TGE và Airdrop.
Để tăng cường sự tham gia và hoạt động của người dùng, hệ thống điểm Alpha của Gate đã chính thức ra mắt vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Ví tiền Gate ra mắt sự kiện dự đoán giá đóng cửa ETH tháng 7, với 100 người tham gia đầu tiên nhận phần thưởng 20 USDT.
Ví tiền Gate sẽ tổ chức sự kiện đoán giá đóng cửa tháng ETH vào tháng 7 năm 2025.