Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001651. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng EUR là €278,501.79. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng EUR đã tăng €0.000002473, biểu thị mức tăng +0.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng EUR là €0.5878, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang EUR là €0.001651 EUR, với sự thay đổi +0.150000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HMQ/-- Spot is $ and --, and HMQ/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Euro
Bảng chuyển đổi HMQ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0EUR |
2HMQ | 0EUR |
3HMQ | 0EUR |
4HMQ | 0EUR |
5HMQ | 0EUR |
6HMQ | 0EUR |
7HMQ | 0.01EUR |
8HMQ | 0.01EUR |
9HMQ | 0.01EUR |
10HMQ | 0.01EUR |
100000HMQ | 165.15EUR |
500000HMQ | 825.79EUR |
1000000HMQ | 1,651.58EUR |
5000000HMQ | 8,257.91EUR |
10000000HMQ | 16,515.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 605.47HMQ |
2EUR | 1,210.95HMQ |
3EUR | 1,816.43HMQ |
4EUR | 2,421.91HMQ |
5EUR | 3,027.39HMQ |
6EUR | 3,632.87HMQ |
7EUR | 4,238.35HMQ |
8EUR | 4,843.83HMQ |
9EUR | 5,449.31HMQ |
10EUR | 6,054.79HMQ |
100EUR | 60,547.98HMQ |
500EUR | 302,739.91HMQ |
1000EUR | 605,479.82HMQ |
5000EUR | 3,027,399.12HMQ |
10000EUR | 6,054,798.25HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang EUR và EUR sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HMQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.15 INR, 1 HMQ = Rp27.97 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.12 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 557.81 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8742 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.37 |
![]() | 106,114.38 |
![]() | 2,047.54 |
![]() | 3,443.34 |
![]() | 0.2302 |
![]() | 961.24 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 15.06 |
![]() | 200.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Humaniq (HMQ) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng XPIN và chia sẻ lên tới 300M $XP & eSIM
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop hiện đang phổ biến.

Dự đoán giá Voyager Token (VGX) cho năm 2025: Bật lại hay Mùa đông Tiền điện tử kéo dài?
VGX có thể bật lại không? Nhiều điểm dữ liệu tiết lộ một bối cảnh tương lai đầy sự phân hóa.

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

WAGMI Trong Web3 Có Nghĩa Là Gì?
WAGMI, Chúng ta sẽ đều thành công, chúng ta sẽ thành công.

Giao dịch ký quỹ: Khai thác tiềm năng đầu tư của thị trường tài sản tiền điện tử
Giao dịch ký quỹ thành công đòi hỏi phải có quản lý rủi ro nghiêm ngặt và các chiến lược khôn ngoan.