SuiNSNS sang EUR:Chuyển đổi SuiNS (NS) sang Euro (EUR)

NS/EUR: 1 NS ≈ €0.1411 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SuiNS Thị trường hôm nay

SuiNS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SuiNS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1411. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của SuiNS tính bằng EUR là €19,642,531.39. Trong 24h qua, giá của SuiNS tính bằng EUR đã tăng €0.004628, biểu thị mức tăng +3.400000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SuiNS tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05375.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang EUR

0.1411+3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang EUR là €0.1411 EUR, với sự thay đổi +3.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SuiNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SuiNSNS/USDT
Giao ngay
$0.1561
+2.69%
logo SuiNSNS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1578
+2.74%

The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.1561, with a 24-hour trading change of +2.69%, NS/USDT Spot is $0.1561 and +2.69%, and NS/USDT Perpetual is $0.1578 and +2.74%.

Bảng chuyển đổi SuiNS sang Euro

Bảng chuyển đổi NS sang EUR

logo SuiNSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NS
0.14EUR
2NS
0.28EUR
3NS
0.42EUR
4NS
0.56EUR
5NS
0.7EUR
6NS
0.84EUR
7NS
0.98EUR
8NS
1.12EUR
9NS
1.27EUR
10NS
1.41EUR
1000NS
141.17EUR
5000NS
705.87EUR
10000NS
1,411.75EUR
50000NS
7,058.79EUR
100000NS
14,117.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SuiNS
1EUR
7.08NS
2EUR
14.16NS
3EUR
21.25NS
4EUR
28.33NS
5EUR
35.41NS
6EUR
42.5NS
7EUR
49.58NS
8EUR
56.66NS
9EUR
63.75NS
10EUR
70.83NS
100EUR
708.33NS
500EUR
3,541.68NS
1000EUR
7,083.36NS
5000EUR
35,416.8NS
10000EUR
70,833.6NS

Bảng chuyển đổi số tiền NS sang EUR và EUR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.16 USD, 1 NS = €0.14 EUR, 1 NS = ₹13.16 INR, 1 NS = Rp2,390.45 IDR, 1 NS = $0.21 CAD, 1 NS = £0.12 GBP, 1 NS = ฿5.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.67
logo BTCBTC
0.004716
logo ETHETH
0.157
logo XRPXRP
164.82
logo USDTUSDT
557.85
logo BNBBNB
0.7575
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
132,420.15
logo DOGEDOGE
2,269.42
logo STETHSTETH
0.1575
logo TRXTRX
1,716.37
logo ADAADA
684.78
logo WBTCWBTC
0.00472
logo HYPEHYPE
12.37
logo XLMXLM
1,221.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SuiNS (NS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NS của bạn

Nhập số lượng NS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo

Bạn đang tự hỏi gem là gì trong thế giới crypto? Gem không chỉ là một token bình thường – đó là những token tiềm năng,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Tanssi (TANSSI) là gì? Dự đoán giá Token TANSSI

Tanssi (TANSSI) là gì? Dự đoán giá Token TANSSI

Vào ngày 9 tháng 7 năm 2025, giao thức chuỗi ứng dụng phi tập trung Tanssi Network đã chính thức ra mắt mainnet của mình, và token gốc $TANSSI đã được niêm yết đồng thời trên Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Green Monster Dildo là gì? Phân tích rủi ro của Token DILDO

Green Monster Dildo là gì? Phân tích rủi ro của Token DILDO

Dự án Green Monster Dildo xuất hiện với một cái tên và hình ảnh vô lý, và Token DILDO của nó được phát hành trên chuỗi BNB.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
LGNS là gì? Giá và tin tức mới nhất về LGNS

LGNS là gì? Giá và tin tức mới nhất về LGNS

LGNS là tài sản kỹ thuật số cốt lõi của Origin World. LGNS không chỉ là một token tiện ích mà còn là trụ cột của quản trị sinh thái.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
NSFW Là Gì? Giải Mã Pleasure Coin Và Xu Hướng Nội Dung Người Lớn Trên Blockchain

NSFW Là Gì? Giải Mã Pleasure Coin Và Xu Hướng Nội Dung Người Lớn Trên Blockchain

Khám phá Pleasure Coin (NSFW) và cách nó định hình nội dung người lớn trong hệ sinh thái Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-06
ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay

Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-05

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.