CeloGoldCELO sang CNY:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CELO/CNY: 1 CELO ≈ ¥2.32 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.32. Với nguồn cung lưu hành là 578,719,880 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng CNY là ¥9,627,426,761.22. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007718, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng CNY là ¥70.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang CNY

¥2.32-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang CNY là ¥2.32 CNY, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3258
-0.39%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.326
-0.06%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3258, with a 24-hour trading change of -0.39%, CELO/USDT Spot is $0.3258 and -0.39%, and CELO/USDT Perpetual is $0.326 and -0.06%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CELO sang CNY

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELO
2.34CNY
2CELO
4.68CNY
3CELO
7.02CNY
4CELO
9.36CNY
5CELO
11.71CNY
6CELO
14.05CNY
7CELO
16.39CNY
8CELO
18.73CNY
9CELO
21.07CNY
10CELO
23.42CNY
100CELO
234.2CNY
500CELO
1,171.01CNY
1,000CELO
2,342.02CNY
5,000CELO
11,710.13CNY
10,000CELO
23,420.27CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1CNY
0.4269CELO
2CNY
0.8539CELO
3CNY
1.28CELO
4CNY
1.7CELO
5CNY
2.13CELO
6CNY
2.56CELO
7CNY
2.98CELO
8CNY
3.41CELO
9CNY
3.84CELO
10CNY
4.26CELO
1,000CNY
426.98CELO
5,000CNY
2,134.9CELO
10,000CNY
4,269.8CELO
50,000CNY
21,349.01CELO
100,000CNY
42,698.03CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang CNY và CNY sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.32 USD, 1 CELO = €0.28 EUR, 1 CELO = ₹28.5 INR, 1 CELO = Rp5,326.53 IDR, 1 CELO = $0.45 CAD, 1 CELO = £0.24 GBP, 1 CELO = ฿10.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006243
logo ETHETH
0.01565
logo XRPXRP
23.63
logo USDTUSDT
69.87
logo BNBBNB
0.0804
logo SOLSOL
0.3291
logo USDCUSDC
69.89
logo SMARTSMART
10,095.4
logo STETHSTETH
0.01571
logo DOGEDOGE
316.03
logo TRXTRX
203.65
logo ADAADA
82.66
logo LINKLINK
2.82
logo WBTCWBTC
0.0006238
logo HYPEHYPE
1.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide