ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang South Korean Won (KRW)

ENS/KRW: 1 ENS ≈ ₩28,316.67 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩28,316.67. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng KRW là ₩1,250,801,437,297,336.52. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng KRW đã giảm ₩-2,851.08, biểu thị mức giảm -9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng KRW là ₩111,077.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8,910.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang KRW

28,316.67-9.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -9.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $21.33, with a 24-hour trading change of -9.22%, ENS/USDT Spot is $21.33 and -9.22%, and ENS/USDT Perpetual is $21.3 and -8.9%.

Bảng chuyển đổi ENS sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi ENS sang KRW

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ENS
28,316.67KRW
2ENS
56,633.34KRW
3ENS
84,950.01KRW
4ENS
113,266.68KRW
5ENS
141,583.35KRW
6ENS
169,900.02KRW
7ENS
198,216.69KRW
8ENS
226,533.36KRW
9ENS
254,850.04KRW
10ENS
283,166.71KRW
100ENS
2,831,667.12KRW
500ENS
14,158,335.6KRW
1000ENS
28,316,671.2KRW
5000ENS
141,583,356.03KRW
10000ENS
283,166,712.07KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ENS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1KRW
0.00003531ENS
2KRW
0.00007062ENS
3KRW
0.0001059ENS
4KRW
0.0001412ENS
5KRW
0.0001765ENS
6KRW
0.0002118ENS
7KRW
0.0002472ENS
8KRW
0.0002825ENS
9KRW
0.0003178ENS
10KRW
0.0003531ENS
10000000KRW
353.14ENS
50000000KRW
1,765.74ENS
100000000KRW
3,531.48ENS
500000000KRW
17,657.44ENS
1000000000KRW
35,314.88ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang KRW và KRW sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $21.26 USD, 1 ENS = €19.05 EUR, 1 ENS = ₹1,776.19 INR, 1 ENS = Rp322,523.75 IDR, 1 ENS = $28.84 CAD, 1 ENS = £15.97 GBP, 1 ENS = ฿701.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01927
logo BTCBTC
0.000003606
logo ETHETH
0.000147
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1729
logo BNBBNB
0.0005664
logo SOLSOL
0.002364
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.9
logo TRXTRX
1.39
logo ADAADA
0.5384
logo STETHSTETH
0.0001472
logo WBTCWBTC
0.000003612
logo SUISUI
0.1137
logo HYPEHYPE
0.01132
logo LINKLINK
0.0266

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3

Khám phá dự đoán giá ENS cho năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking token ENS

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Dự đoán giá và triển vọng của Stellar Lumens (XLM) cho năm 2025

Dự đoán giá và triển vọng của Stellar Lumens (XLM) cho năm 2025

Khám phá dự đoán giá Stellar Lumen cho năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!

Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Dự Đoán Giá XLM: Giá Trị và Phân Tích Thị Trường của Stellar Lumens cho Năm 2025

Dự Đoán Giá XLM: Giá Trị và Phân Tích Thị Trường của Stellar Lumens cho Năm 2025

Khám phá dự đoán giá chuyên gia XLM cho năm 2025, phân tích tiềm năng tăng trưởng của Stellar Lumens trong thời đại Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển

2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển

Khám phá những đột phá cách mạng và lợi thế độc đáo của Blockchain Sui, và nhận cái nhìn sâu sắc về sự phát triển bùng nổ và cơ hội đầu tư của hệ sinh thái Sui.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.