Era Name ServiceERA sang USD:Chuyển đổi Era Name Service (ERA) sang Đô la Mỹ (USD)

ERA/USD: 1 ERA ≈ $0.00001665 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Era Name Service Thị trường hôm nay

Era Name Service đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Era Name Service chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00001665. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Era Name Service tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Era Name Service tính bằng USD đã tăng $0.00000001114, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Era Name Service tính bằng USD là $0.002802, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001164.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang USD

$0.00001665+0.067%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang USD là $0.00001665 USD, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Era Name Service

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Era Name ServiceERA/USDT
Giao ngay
$0.797
-0.49%
logo Era Name ServiceERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7969
-0.54%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.797, with a 24-hour trading change of -0.49%, ERA/USDT Spot is $0.797 and -0.49%, and ERA/USDT Perpetual is $0.7969 and -0.54%.

Bảng chuyển đổi Era Name Service sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ERA sang USD

logo Era Name ServiceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ERA
0USD
2ERA
0USD
3ERA
0USD
4ERA
0USD
5ERA
0USD
6ERA
0USD
7ERA
0USD
8ERA
0USD
9ERA
0USD
10ERA
0USD
10,000,000ERA
166.5USD
50,000,000ERA
832.5USD
100,000,000ERA
1,665USD
500,000,000ERA
8,325USD
1,000,000,000ERA
16,650USD

Bảng chuyển đổi USD sang ERA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Era Name Service
1USD
60,060.06ERA
2USD
120,120.12ERA
3USD
180,180.18ERA
4USD
240,240.24ERA
5USD
300,300.3ERA
6USD
360,360.36ERA
7USD
420,420.42ERA
8USD
480,480.48ERA
9USD
540,540.54ERA
10USD
600,600.6ERA
100USD
6,006,006ERA
500USD
30,030,030.03ERA
1,000USD
60,060,060.06ERA
5,000USD
300,300,300.3ERA
10,000USD
600,600,600.6ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang USD và USD sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ERA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Era Name Service phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0 USD, 1 ERA = €0 EUR, 1 ERA = ₹0 INR, 1 ERA = Rp0.27 IDR, 1 ERA = $0 CAD, 1 ERA = £0 GBP, 1 ERA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.54
logo BTCBTC
0.004448
logo ETHETH
0.1096
logo XRPXRP
166.88
logo USDTUSDT
499.99
logo BNBBNB
0.5777
logo SOLSOL
2.38
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
71,520.52
logo STETHSTETH
0.1099
logo DOGEDOGE
2,249.92
logo TRXTRX
1,438.43
logo ADAADA
579.44
logo LINKLINK
20.78
logo WBTCWBTC
0.00444
logo HYPEHYPE
10.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Era Name Service (ERA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Era Name Service hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Era Name Service.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Era Name Service sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Era Name Service sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Era Name Service sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Era Name Service sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Era Name Service sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Era Name Service (ERA)

Tìm hiểu thêm về Era Name Service (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide