EverexEVX sang INR:Chuyển đổi Everex (EVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVX/INR: 1 EVX ≈ ₹0.2201 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Everex Thị trường hôm nay

Everex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng INR là ₹421,079,284.54. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng INR đã tăng ₹0.00002421, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng INR là ₹537.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04808.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang INR

0.2201+0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang INR là ₹0.2201 INR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Everex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVX/-- Spot is $ and --, and EVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Everex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVX sang INR

logo EverexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVX
0.22INR
2EVX
0.44INR
3EVX
0.66INR
4EVX
0.88INR
5EVX
1.1INR
6EVX
1.32INR
7EVX
1.54INR
8EVX
1.76INR
9EVX
1.98INR
10EVX
2.2INR
1,000EVX
220.18INR
5,000EVX
1,100.9INR
10,000EVX
2,201.81INR
50,000EVX
11,009.08INR
100,000EVX
22,018.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Everex
1INR
4.54EVX
2INR
9.08EVX
3INR
13.62EVX
4INR
18.16EVX
5INR
22.7EVX
6INR
27.25EVX
7INR
31.79EVX
8INR
36.33EVX
9INR
40.87EVX
10INR
45.41EVX
100INR
454.17EVX
500INR
2,270.85EVX
1,000INR
4,541.7EVX
5,000INR
22,708.52EVX
10,000INR
45,417.05EVX

Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang INR và INR sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.22 INR, 1 EVX = Rp41.15 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3374
logo BTCBTC
0.00005038
logo ETHETH
0.001247
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006562
logo SOLSOL
0.02701
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
834.18
logo STETHSTETH
0.001246
logo DOGEDOGE
25.56
logo TRXTRX
16.39
logo ADAADA
6.57
logo LINKLINK
0.2368
logo WBTCWBTC
0.0000503
logo HYPEHYPE
0.1175

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everex (EVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVX của bạn

Nhập số lượng EVX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide