HorizonHRZN sang HKD:Chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HRZN/HKD: 1 HRZN ≈ $0.1094 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1094. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng HKD đã giảm $-0.001508, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng HKD là $60.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang HKD

$0.1094-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang HKD là $0.1094 HKD, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRZN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HRZN/-- Spot is $ and --, and HRZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HRZN sang HKD

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HRZN
0.1HKD
2HRZN
0.21HKD
3HRZN
0.32HKD
4HRZN
0.43HKD
5HRZN
0.54HKD
6HRZN
0.65HKD
7HRZN
0.76HKD
8HRZN
0.87HKD
9HRZN
0.98HKD
10HRZN
1.09HKD
1,000HRZN
109.43HKD
5,000HRZN
547.15HKD
10,000HRZN
1,094.31HKD
50,000HRZN
5,471.55HKD
100,000HRZN
10,943.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HRZN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1HKD
9.13HRZN
2HKD
18.27HRZN
3HKD
27.41HRZN
4HKD
36.55HRZN
5HKD
45.69HRZN
6HKD
54.82HRZN
7HKD
63.96HRZN
8HKD
73.1HRZN
9HKD
82.24HRZN
10HKD
91.38HRZN
100HKD
913.81HRZN
500HKD
4,569.08HRZN
1,000HKD
9,138.16HRZN
5,000HKD
45,690.8HRZN
10,000HKD
91,381.61HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang HKD và HKD sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HRZN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.22 INR, 1 HRZN = Rp228.21 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.0005551
logo ETHETH
0.01346
logo XRPXRP
21.1
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07253
logo SOLSOL
0.314
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,716.74
logo STETHSTETH
0.01352
logo DOGEDOGE
270.7
logo TRXTRX
176.76
logo ADAADA
70.23
logo LINKLINK
2.45
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005548

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.