HorizonHRZN sang TRY:Chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HRZN/TRY: 1 HRZN ≈ ₺0.575 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRZN chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.575. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRZN, tổng vốn hóa thị trường của HRZN tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của HRZN tính bằng TRY đã giảm ₺-0.007928, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRZN tính bằng TRY là ₺317.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.5609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRZN sang TRY

0.575-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRZN sang TRY là ₺0.575 TRY, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRZN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRZN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HRZN/-- Spot is $ and --, and HRZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HRZN sang TRY

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HRZN
0.57TRY
2HRZN
1.15TRY
3HRZN
1.72TRY
4HRZN
2.3TRY
5HRZN
2.87TRY
6HRZN
3.45TRY
7HRZN
4.02TRY
8HRZN
4.6TRY
9HRZN
5.17TRY
10HRZN
5.75TRY
1,000HRZN
575.07TRY
5,000HRZN
2,875.37TRY
10,000HRZN
5,750.74TRY
50,000HRZN
28,753.7TRY
100,000HRZN
57,507.41TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HRZN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1TRY
1.73HRZN
2TRY
3.47HRZN
3TRY
5.21HRZN
4TRY
6.95HRZN
5TRY
8.69HRZN
6TRY
10.43HRZN
7TRY
12.17HRZN
8TRY
13.91HRZN
9TRY
15.65HRZN
10TRY
17.38HRZN
100TRY
173.89HRZN
500TRY
869.45HRZN
1,000TRY
1,738.9HRZN
5,000TRY
8,694.53HRZN
10,000TRY
17,389.06HRZN

Bảng chuyển đổi số tiền HRZN sang TRY và TRY sang HRZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HRZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HRZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRZN = $0.01 USD, 1 HRZN = €0.01 EUR, 1 HRZN = ₹1.23 INR, 1 HRZN = Rp229.54 IDR, 1 HRZN = $0.02 CAD, 1 HRZN = £0.01 GBP, 1 HRZN = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7195
logo BTCBTC
0.0001096
logo ETHETH
0.002718
logo XRPXRP
4.11
logo USDTUSDT
12.17
logo BNBBNB
0.01429
logo SOLSOL
0.06024
logo USDCUSDC
12.17
logo SMARTSMART
1,752.63
logo STETHSTETH
0.002723
logo DOGEDOGE
55.98
logo TRXTRX
35.33
logo ADAADA
14.38
logo LINKLINK
0.5154
logo WBTCWBTC
0.0001096
logo HYPEHYPE
0.2604

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HRZN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HRZN của bạn

Nhập số lượng HRZN của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide