MediBlocMED sang VND:Chuyển đổi MediBloc (MED) sang Việt Nam đồng (VND)

MED/VND: 1 MED ≈ ₫141.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MED chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫141.57. Với nguồn cung lưu hành là 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MED tính bằng VND là ₫37,495,905,952,757,728.11. Trong 24h qua, giá của MED tính bằng VND đã giảm ₫-0.07088, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MED tính bằng VND là ₫9,244.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫42.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang VND

141.57-0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang VND là ₫141.57 VND, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MED/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/VND trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.005395
-0.01%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.005395, with a 24-hour trading change of -0.01%, MED/USDT Spot is $0.005395 and -0.01%, and MED/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MED sang VND

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MED
141.57VND
2MED
283.14VND
3MED
424.71VND
4MED
566.28VND
5MED
707.85VND
6MED
849.42VND
7MED
990.99VND
8MED
1,132.56VND
9MED
1,274.13VND
10MED
1,415.7VND
100MED
14,157.07VND
500MED
70,785.37VND
1,000MED
141,570.74VND
5,000MED
707,853.72VND
10,000MED
1,415,707.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang MED

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1VND
0.007063MED
2VND
0.01412MED
3VND
0.02119MED
4VND
0.02825MED
5VND
0.03531MED
6VND
0.04238MED
7VND
0.04944MED
8VND
0.0565MED
9VND
0.06357MED
10VND
0.07063MED
100,000VND
706.36MED
500,000VND
3,531.8MED
1,000,000VND
7,063.6MED
5,000,000VND
35,318.03MED
10,000,000VND
70,636.06MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang VND và VND sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MED sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0 EUR, 1 MED = ₹0.47 INR, 1 MED = Rp88.33 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0 GBP, 1 MED = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001123
logo BTCBTC
0.0000001699
logo ETHETH
0.000004186
logo XRPXRP
0.006377
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002208
logo SOLSOL
0.00009158
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.7
logo STETHSTETH
0.0000042
logo DOGEDOGE
0.08597
logo TRXTRX
0.05479
logo ADAADA
0.02215
logo LINKLINK
0.0007962
logo WBTCWBTC
0.0000001704
logo HYPEHYPE
0.0003942

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MediBloc (MED) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide