NFPrompt Thị trường hôm nay
NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07927. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng EUR là €31,381,778.44. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng EUR đã giảm €-0.009863, biểu thị mức giảm -11.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04255.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.07927 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFPrompt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08658 | -12.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0865 | -12.32% |
The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08658, with a 24-hour trading change of -12.07%, NFP/USDT Spot is $0.08658 and -12.07%, and NFP/USDT Perpetual is $0.0865 and -12.32%.
Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro
Bảng chuyển đổi NFP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFP | 0.07EUR |
2NFP | 0.15EUR |
3NFP | 0.23EUR |
4NFP | 0.31EUR |
5NFP | 0.39EUR |
6NFP | 0.47EUR |
7NFP | 0.55EUR |
8NFP | 0.63EUR |
9NFP | 0.71EUR |
10NFP | 0.79EUR |
10000NFP | 792.78EUR |
50000NFP | 3,963.9EUR |
100000NFP | 7,927.81EUR |
500000NFP | 39,639.09EUR |
1000000NFP | 79,278.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.61NFP |
2EUR | 25.22NFP |
3EUR | 37.84NFP |
4EUR | 50.45NFP |
5EUR | 63.06NFP |
6EUR | 75.68NFP |
7EUR | 88.29NFP |
8EUR | 100.91NFP |
9EUR | 113.52NFP |
10EUR | 126.13NFP |
100EUR | 1,261.38NFP |
500EUR | 6,306.9NFP |
1000EUR | 12,613.8NFP |
5000EUR | 63,069.04NFP |
10000EUR | 126,138.09NFP |
Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.39INR |
![]() | Rp1,342.37IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.92THB |
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | ₽8.18RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3.02TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.74JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.39 INR, 1 NFP = Rp1,342.37 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.15 |
![]() | 0.005159 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 557.96 |
![]() | 240.24 |
![]() | 0.8436 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,428.94 |
![]() | 734.24 |
![]() | 2,062.59 |
![]() | 0.2188 |
![]() | 0.005185 |
![]() | 153.37 |
![]() | 16.87 |
![]() | 35.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFPrompt của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFPrompt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Análise de Preço FET e Previsão para 2025: Tendências do Mercado de Token Fetch.ai
Explorar previsões de preço FET para 2025, o impacto da Fetch.ai na criptografia e tendências de mercado.

Notícias do XRP hoje: aumento de preço e reestruturação de valor a longo prazo
O XRP de hoje está num ponto de viragem histórico.

Moeda Hawk Tuah: A Ascensão de uma Moeda Meme e Análise Completa da sua Volatilidade de Preço
A essência da Moeda Hawk Tuah é uma combinação de cultura da internet e especulação criptografada.

Quais são as moedas de meme do Trump?
TRUMP é a moeda temática política de maior valor de mercado e a única token oficialmente endossada por Trump.

O que é PancakeSwap e como comprar a moeda CAKE?
Com a prosperidade do ecossistema da BNB Chain, o valor a longo prazo do CAKE pode continuar a ser libertado.

O que é Giza e como comprar a moeda GIZA?
Giza é uma plataforma de inteligência artificial baseada em contratos inteligentes e no protocolo Web3.