NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00107. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng CNY là ¥7,551,690.27. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00009373, biểu thị mức giảm -8.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng CNY là ¥0.03681, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0007081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang CNY là ¥0.00107 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001518 | -8.17% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001518, with a 24-hour trading change of -8.17%, NOOT/USDT Spot is $0.0001518 and -8.17%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NOOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0CNY |
2NOOT | 0CNY |
3NOOT | 0CNY |
4NOOT | 0CNY |
5NOOT | 0CNY |
6NOOT | 0CNY |
7NOOT | 0CNY |
8NOOT | 0CNY |
9NOOT | 0CNY |
10NOOT | 0.01CNY |
100000NOOT | 107.06CNY |
500000NOOT | 535.33CNY |
1000000NOOT | 1,070.67CNY |
5000000NOOT | 5,353.37CNY |
10000000NOOT | 10,706.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 933.98NOOT |
2CNY | 1,867.97NOOT |
3CNY | 2,801.96NOOT |
4CNY | 3,735.95NOOT |
5CNY | 4,669.94NOOT |
6CNY | 5,603.93NOOT |
7CNY | 6,537.92NOOT |
8CNY | 7,471.91NOOT |
9CNY | 8,405.9NOOT |
10CNY | 9,339.89NOOT |
100CNY | 93,398.95NOOT |
500CNY | 466,994.78NOOT |
1000CNY | 933,989.57NOOT |
5000CNY | 4,669,947.88NOOT |
10000CNY | 9,339,895.76NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang CNY và CNY sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp2.3 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.54 |
![]() | 0.000672 |
![]() | 0.02793 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.66 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4763 |
![]() | 70.91 |
![]() | 259.43 |
![]() | 413.06 |
![]() | 0.028 |
![]() | 114.37 |
![]() | 37,062.69 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0006736 |
![]() | 24.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Чи може Shiba Inu досягти 1 долара? Аналіз вартості токена SHIB на 2025 рік
Досліджуйте потенціал Shiba Inu досягти 1 долара в 2025 році.

Чому Токен Doge буде зростати у 2025 році: Аналіз ринку та впливаючі фактори
Досліджуйте, чому очікується зростання Токена Doge у 2025 році.

Чому XRP буде падіння в 2025 році: Аналіз ринку та ризики
Обговоріть, чому XRP зазнає різкого падіння в 2025 році.

Найкраща платформа для хмарного Майнінгу Doge TOKEN у 2025 році, що допомагає вам досягти значних доходів.
Досліджуйте пять найкращих платформ для хмарного майнінгу Doge Token у 2025 році, максимізуйте прибутки за допомогою розвинутих стратегій та забезпечте безпеку майнінгових операцій.

Як продати Pi Coin у 2025 році: Посібник для ентузіастів Криптоактивів
Дізнайтеся, як ефективно продавати Pi coin у 2025 році.

Скільки часу потрібно для видобутку 1 Біткойна в 2025 році: Час видобутку та прибутковість
Досліджуйте вражаючу правду про час майнінгу Біткойн у 2025 році та чому на добування 1 BTC потрібно більше часу.