SKALE Thị trường hôm nay
SKALE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKALE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02208. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,775,852,671 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKALE tính bằng EUR là €114,275,229.88. Trong 24h qua, giá của SKALE tính bằng EUR đã tăng €0.00005306, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKALE tính bằng EUR là €1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang EUR là €0.02208 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SKALE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02458 | -0.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02456 | -0.61% |
The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.02458, with a 24-hour trading change of -0.64%, SKL/USDT Spot is $0.02458 and -0.64%, and SKL/USDT Perpetual is $0.02456 and -0.61%.
Bảng chuyển đổi SKALE sang Euro
Bảng chuyển đổi SKL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKL | 0.02EUR |
2SKL | 0.04EUR |
3SKL | 0.06EUR |
4SKL | 0.08EUR |
5SKL | 0.11EUR |
6SKL | 0.13EUR |
7SKL | 0.15EUR |
8SKL | 0.17EUR |
9SKL | 0.19EUR |
10SKL | 0.22EUR |
10000SKL | 220.83EUR |
50000SKL | 1,104.19EUR |
100000SKL | 2,208.39EUR |
500000SKL | 11,041.96EUR |
1000000SKL | 22,083.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 45.28SKL |
2EUR | 90.56SKL |
3EUR | 135.84SKL |
4EUR | 181.12SKL |
5EUR | 226.4SKL |
6EUR | 271.69SKL |
7EUR | 316.97SKL |
8EUR | 362.25SKL |
9EUR | 407.53SKL |
10EUR | 452.81SKL |
100EUR | 4,528.17SKL |
500EUR | 22,640.89SKL |
1000EUR | 45,281.78SKL |
5000EUR | 226,408.92SKL |
10000EUR | 452,817.85SKL |
Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang EUR và EUR sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SKL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SKALE phổ biến
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.06INR |
![]() | Rp373.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | ₽2.28RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.55JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹2.06 INR, 1 SKL = Rp373.78 IDR, 1 SKL = $0.03 CAD, 1 SKL = £0.02 GBP, 1 SKL = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.74 |
![]() | 0.005123 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 557.9 |
![]() | 243.17 |
![]() | 0.818 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,499.31 |
![]() | 742.44 |
![]() | 2,017.41 |
![]() | 0.2119 |
![]() | 0.005134 |
![]() | 151.05 |
![]() | 15.8 |
![]() | 35.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SKALE của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SKALE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?
USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

Dự đoán giá vàng năm 2025: Cơ hội và Thách thức do Nhiều Yếu Tố Định Hình
Năm 2025, thị trường vàng tiếp tục duy trì đà tăng mạnh trong những năm gần đây, với giá cả liên tục lập kỷ lục mới.

What Is TAO: Hiểu Vai trò của nó trong Web3 2025
Khám phá khái niệm cách mạng của TAO trong Web3, khám phá tác động của nó đối với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, dự đoán thị trường và tích hợp công việc trong tương lai.

Giá Theta vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của Theta vào năm 2025, phân tích sáng tạo blockchain, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Phân Tích Giá Flux: Xu Hướng Thị Trường Năm 2025 và Tích Hợp Web3
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Flux trong cơ sở hạ tầng Web3 và tiềm năng tăng giá của nó.

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường
Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.