Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩132.02. Với nguồn cung lưu hành là 4,601,665,692 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng KRW là ₩809,165,190,829,368.86. Trong 24h qua, giá của W tính bằng KRW đã giảm ₩-4.33, biểu thị mức giảm -3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng KRW là ₩2,384.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang KRW là ₩132.02 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -3.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09831 | -3.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09829 | -3.26% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.09831, with a 24-hour trading change of -3.47%, W/USDT Spot is $0.09831 and -3.47%, and W/USDT Perpetual is $0.09829 and -3.26%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi W sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 132.02KRW |
2W | 264.05KRW |
3W | 396.08KRW |
4W | 528.1KRW |
5W | 660.13KRW |
6W | 792.16KRW |
7W | 924.19KRW |
8W | 1,056.21KRW |
9W | 1,188.24KRW |
10W | 1,320.27KRW |
100W | 13,202.72KRW |
500W | 66,013.63KRW |
1000W | 132,027.26KRW |
5000W | 660,136.3KRW |
10000W | 1,320,272.61KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.007574W |
2KRW | 0.01514W |
3KRW | 0.02272W |
4KRW | 0.03029W |
5KRW | 0.03787W |
6KRW | 0.04544W |
7KRW | 0.05301W |
8KRW | 0.06059W |
9KRW | 0.06816W |
10KRW | 0.07574W |
100000KRW | 757.41W |
500000KRW | 3,787.09W |
1000000KRW | 7,574.19W |
5000000KRW | 37,870.96W |
10000000KRW | 75,741.93W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang KRW và KRW sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.28INR |
![]() | Rp1,503.78IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.27THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽9.16RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.38TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.27JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.1 USD, 1 W = €0.09 EUR, 1 W = ₹8.28 INR, 1 W = Rp1,503.78 IDR, 1 W = $0.13 CAD, 1 W = £0.07 GBP, 1 W = ฿3.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01838 |
![]() | 0.000003467 |
![]() | 0.0001378 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1636 |
![]() | 0.0005458 |
![]() | 0.002171 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.4989 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.000138 |
![]() | 0.000003462 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 0.01083 |
![]() | 0.02367 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Puffverse (PFVS) Ahora Comerciando en Gate: Una Nueva Frontera en Juegos Web3
Puffverse (PFVS) es un ecosistema de juegos impulsado por blockchain construido en la cadena de bloques Ronin

Últimas noticias de OM Token: Desafíos y oportunidades para un proyecto RWA líder
La dinámica de OM Token no solo toca los nervios de los inversores, sino que también refleja los riesgos potenciales y el valor a largo plazo de la pista de RWA.

Precio de ENS en 2025: Compra, Staking e Integración de Billetera Web3
Explora las predicciones de precios de ENS para 2025, aprende cómo comprar y hacer staking de tokens de ENS

Predicción del precio de LINK 2025: Valor de Chainlink en el paisaje Web3 de 2025
Explora el potencial de Chainlink en 2025 con nuestro análisis de predicción de precios LINK en profundidad.

¿Qué es TAO: Comprender su papel en Web3 2025
Descubre el concepto revolucionario de TAO en Web3, explorando su impacto en la IA descentralizada, predicciones de mercado e integración laboral futura.

Análisis de precios de Flux: tendencias del mercado para 2025 e integración de Web3
Descubre el crecimiento explosivo de Flux en la infraestructura de Web3 y su potencial aumento de precio.