ZENZOZNZ sang IDR:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZNZ/IDR: 1 ZNZ ≈ Rp7.36 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENZO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZENZO tính bằng IDR là Rp3,453,315,549,889.7. Trong 24h qua, giá của ZENZO tính bằng IDR đã tăng Rp0.001472, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENZO tính bằng IDR là Rp54,757.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang IDR

Rp7.36+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang IDR là Rp7.36 IDR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is $ and --, and ZNZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZNZ sang IDR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZNZ
7.36IDR
2ZNZ
14.72IDR
3ZNZ
22.09IDR
4ZNZ
29.45IDR
5ZNZ
36.81IDR
6ZNZ
44.18IDR
7ZNZ
51.54IDR
8ZNZ
58.9IDR
9ZNZ
66.27IDR
10ZNZ
73.63IDR
100ZNZ
736.33IDR
500ZNZ
3,681.68IDR
1,000ZNZ
7,363.36IDR
5,000ZNZ
36,816.83IDR
10,000ZNZ
73,633.67IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZNZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1IDR
0.1358ZNZ
2IDR
0.2716ZNZ
3IDR
0.4074ZNZ
4IDR
0.5432ZNZ
5IDR
0.679ZNZ
6IDR
0.8148ZNZ
7IDR
0.9506ZNZ
8IDR
1.08ZNZ
9IDR
1.22ZNZ
10IDR
1.35ZNZ
1,000IDR
135.8ZNZ
5,000IDR
679.03ZNZ
10,000IDR
1,358.07ZNZ
50,000IDR
6,790.37ZNZ
100,000IDR
13,580.74ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang IDR và IDR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZNZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.04 INR, 1 ZNZ = Rp7.36 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001778
logo BTCBTC
0.0000002723
logo ETHETH
0.000006803
logo XRPXRP
0.01032
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.00003499
logo SOLSOL
0.0001436
logo USDCUSDC
0.0305
logo SMARTSMART
4.43
logo STETHSTETH
0.00000686
logo DOGEDOGE
0.1374
logo TRXTRX
0.08861
logo ADAADA
0.03594
logo LINKLINK
0.001227
logo WBTCWBTC
0.0000002715
logo HYPEHYPE
0.0006659

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide