Passkey là một phương pháp xác định danh tính không cần mật khẩu, sử dụng một cặp khóa công khai - riêng tư được tạo ra bởi thiết bị để hoàn thành thao tác đăng nhập. Người dùng không còn cần nhập mật khẩu hoặc lưu các cụm từ ghi nhớ, mà thay vào đó hoàn thành xác thực thông qua các phương pháp như dấu vân tay trên di động, nhận diện khuôn mặt hoặc mã PIN thiết bị. Cơ chế này dựa trên các tiêu chuẩn của Liên minh FIDO (Fast Identity Online) và hỗ trợ nhiều nền tảng, bao gồm iOS, Android và Windows.
Người dùng trong ngành tiền điện tử thường gặp phải các vấn đề rủi ro cao như "mất khóa riêng ví" và "cụm từ ghi nhớ được ghi sai", điều này đặc biệt thách thức đối với người dùng mới. Công nghệ Passkey có những ưu điểm sau:
Các tính năng này làm cho Passkey trở thành một công cụ quan trọng để xây dựng một hệ thống xác thực an toàn và thân thiện với người dùng hơn cho ví Web3 và các nền tảng giao dịch.
So với mật khẩu truyền thống hoặc cụm từ ghi nhớ, Passkey có những ưu điểm đáng kể về tính khả dụng, bảo mật và khả năng phục hồi. Đầu tiên, mật khẩu truyền thống thường yêu cầu người dùng phải nhớ các tổ hợp ký tự phức tạp, trong khi cụm từ ghi nhớ, mặc dù an toàn, lại cực kỳ khó sử dụng trong quá trình ghi nhớ và viết ra, và một sự sơ suất nhỏ có thể dẫn đến việc mất tài sản vĩnh viễn. Ngược lại, Passkey dựa trên việc xác định thiết bị cục bộ, cho phép người dùng xác nhận danh tính của họ thông qua các phương pháp như vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc mật khẩu thiết bị, mà không cần phải nhớ bất kỳ thông tin nhạy cảm nào.
Về mặt bảo mật, mật khẩu và cụm từ ghi nhớ dễ bị tấn công brute force, tấn công lừa đảo và tấn công kỹ thuật xã hội. Ngược lại, Passkey dựa trên các cặp khóa công khai - riêng tư và cơ chế lưu trữ cục bộ, không tiết lộ khóa riêng trực tiếp trong môi trường trực tuyến, ngăn chặn tấn công lừa đảo và tấn công giữa. Ngoài ra, Passkey thường có thể được sao lưu và đồng bộ hóa thông qua iCloud, Google Key Management và các phương pháp khác, cải thiện đáng kể khả năng phục hồi tài khoản, trong khi các cụm từ ghi nhớ truyền thống không thể được khôi phục một khi bị mất.
Do đó, Passkey không chỉ thân thiện hơn với người dùng về trải nghiệm người dùng, mà còn cung cấp những đảm bảo an ninh mạnh mẽ hơn ở cấp độ kỹ thuật, làm cho nó đặc biệt phù hợp với người dùng mới và các nhóm có nhu cầu cao về an ninh tài sản.
Nhiều ví Web3 đã bắt đầu tích hợp Passkey, chẳng hạn như MetaMask và các ví khác.
Những đổi mới này cho phép người dùng bước vào thế giới blockchain giống như mở khóa điện thoại, giảm đáng kể rào cản gia nhập.
Với Apple, Google và Microsoft hoàn toàn hỗ trợ Passkey, ngành công nghiệp mã hóa dự kiến sẽ tăng tốc độ áp dụng tiêu chuẩn này trong tương lai. Tuy nhiên, vẫn quan trọng để lưu ý:
Passkey là một phương pháp xác định danh tính không cần mật khẩu, sử dụng một cặp khóa công khai - riêng tư được tạo ra bởi thiết bị để hoàn thành thao tác đăng nhập. Người dùng không còn cần nhập mật khẩu hoặc lưu các cụm từ ghi nhớ, mà thay vào đó hoàn thành xác thực thông qua các phương pháp như dấu vân tay trên di động, nhận diện khuôn mặt hoặc mã PIN thiết bị. Cơ chế này dựa trên các tiêu chuẩn của Liên minh FIDO (Fast Identity Online) và hỗ trợ nhiều nền tảng, bao gồm iOS, Android và Windows.
Người dùng trong ngành tiền điện tử thường gặp phải các vấn đề rủi ro cao như "mất khóa riêng ví" và "cụm từ ghi nhớ được ghi sai", điều này đặc biệt thách thức đối với người dùng mới. Công nghệ Passkey có những ưu điểm sau:
Các tính năng này làm cho Passkey trở thành một công cụ quan trọng để xây dựng một hệ thống xác thực an toàn và thân thiện với người dùng hơn cho ví Web3 và các nền tảng giao dịch.
So với mật khẩu truyền thống hoặc cụm từ ghi nhớ, Passkey có những ưu điểm đáng kể về tính khả dụng, bảo mật và khả năng phục hồi. Đầu tiên, mật khẩu truyền thống thường yêu cầu người dùng phải nhớ các tổ hợp ký tự phức tạp, trong khi cụm từ ghi nhớ, mặc dù an toàn, lại cực kỳ khó sử dụng trong quá trình ghi nhớ và viết ra, và một sự sơ suất nhỏ có thể dẫn đến việc mất tài sản vĩnh viễn. Ngược lại, Passkey dựa trên việc xác định thiết bị cục bộ, cho phép người dùng xác nhận danh tính của họ thông qua các phương pháp như vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc mật khẩu thiết bị, mà không cần phải nhớ bất kỳ thông tin nhạy cảm nào.
Về mặt bảo mật, mật khẩu và cụm từ ghi nhớ dễ bị tấn công brute force, tấn công lừa đảo và tấn công kỹ thuật xã hội. Ngược lại, Passkey dựa trên các cặp khóa công khai - riêng tư và cơ chế lưu trữ cục bộ, không tiết lộ khóa riêng trực tiếp trong môi trường trực tuyến, ngăn chặn tấn công lừa đảo và tấn công giữa. Ngoài ra, Passkey thường có thể được sao lưu và đồng bộ hóa thông qua iCloud, Google Key Management và các phương pháp khác, cải thiện đáng kể khả năng phục hồi tài khoản, trong khi các cụm từ ghi nhớ truyền thống không thể được khôi phục một khi bị mất.
Do đó, Passkey không chỉ thân thiện hơn với người dùng về trải nghiệm người dùng, mà còn cung cấp những đảm bảo an ninh mạnh mẽ hơn ở cấp độ kỹ thuật, làm cho nó đặc biệt phù hợp với người dùng mới và các nhóm có nhu cầu cao về an ninh tài sản.
Nhiều ví Web3 đã bắt đầu tích hợp Passkey, chẳng hạn như MetaMask và các ví khác.
Những đổi mới này cho phép người dùng bước vào thế giới blockchain giống như mở khóa điện thoại, giảm đáng kể rào cản gia nhập.
Với Apple, Google và Microsoft hoàn toàn hỗ trợ Passkey, ngành công nghiệp mã hóa dự kiến sẽ tăng tốc độ áp dụng tiêu chuẩn này trong tương lai. Tuy nhiên, vẫn quan trọng để lưu ý: