Hacken Token 今日の市場
Hacken Tokenは昨日に比べ下落しています。
HAIをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€0.0148です。流通供給量が833,529,964 HAIの場合、EURにおけるHAIの総市場価値は€11,058,930.87です。過去24時間で、HAIのEURにおける価格は€-0.0005006下がり、減少率は-3.27%を示しています。過去において、EURでのHAIの史上最高価格は€0.4173、史上最低価格は€0.002098でした。
1HAIからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 HAIからEURへの為替レートは€0.0148 EURであり、過去24時間で-3.27%の変動がありました(--)から(--)。GateのHAI/EURの価格チャートページには、過去1日における1 HAI/EURの履歴変化データが表示されています。
Hacken Token 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.01651 | -3.39% |
HAI/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.01651であり、過去24時間の取引変化率は-3.39%です。HAI/USDT現物価格は$0.01651と-3.39%、HAI/USDT永久契約価格は$と0%です。
Hacken Token から Euro への為替レートの換算表
HAI から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HAI | 0.01EUR |
2HAI | 0.02EUR |
3HAI | 0.04EUR |
4HAI | 0.05EUR |
5HAI | 0.07EUR |
6HAI | 0.08EUR |
7HAI | 0.1EUR |
8HAI | 0.11EUR |
9HAI | 0.13EUR |
10HAI | 0.14EUR |
10000HAI | 147.55EUR |
50000HAI | 737.77EUR |
100000HAI | 1,475.54EUR |
500000HAI | 7,377.73EUR |
1000000HAI | 14,755.47EUR |
EUR から HAI への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 67.77HAI |
2EUR | 135.54HAI |
3EUR | 203.31HAI |
4EUR | 271.08HAI |
5EUR | 338.85HAI |
6EUR | 406.62HAI |
7EUR | 474.4HAI |
8EUR | 542.17HAI |
9EUR | 609.94HAI |
10EUR | 677.71HAI |
100EUR | 6,777.14HAI |
500EUR | 33,885.73HAI |
1000EUR | 67,771.46HAI |
5000EUR | 338,857.31HAI |
10000EUR | 677,714.63HAI |
上記のHAIからEURおよびEURからHAIの金額変換表は、1から1000000、HAIからEURへの変換関係と具体的な値、および1から10000、EURからHAIへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Hacken Token から変換
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.38INR |
![]() | Rp249.85IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.52RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.37JPY |
![]() | $0.13HKD |
上記の表は、1 HAIと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 HAI = $0.02 USD、1 HAI = €0.01 EUR、1 HAI = ₹1.38 INR、1 HAI = Rp249.85 IDR、1 HAI = $0.02 CAD、1 HAI = £0.01 GBP、1 HAI = ฿0.54 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
DOGE から EURへ
TRX から EURへ
ADA から EURへ
STETH から EURへ
HYPE から EURへ
WBTC から EURへ
SMART から EURへ
SUI から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 30.35 |
![]() | 0.005087 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 558.09 |
![]() | 239.83 |
![]() | 0.8337 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,764.22 |
![]() | 1,917.66 |
![]() | 769.15 |
![]() | 0.1999 |
![]() | 0.005117 |
![]() | 13.06 |
![]() | 403,191.73 |
![]() | 159.4 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Hacken Tokenの数量を入力してください。
HAIの数量を入力してください。
HAIの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、Hacken TokenをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.Hacken Token から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Hacken Token から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Hacken Token から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Hacken Tokenを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Hacken Token (HAI)に関連する最新ニュース

Merlin Chain là gì? Phân tích đầy đủ và dự đoán giá cho đồng MERL
Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng kiến trúc kỹ thuật và giá trị sinh thái của Chuỗi Merlin và đưa ra dự đoán về xu hướng giá của đồng MER.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

XTZ Tiền điện tử: Hiệu suất Blockchain Tezos và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử XTZ vào năm 2025: Những tiến bộ của blockchain Tezos

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới
Ethermine, với tư cách là Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới trước đây, từng chiếm 27.8% tổng tỷ lệ băm của mạng lưới Ethereum.