Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009084. Với nguồn cung lưu hành là 1,852,448 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của ALPHR tính bằng CNY là ¥118,689.05. Trong 24h qua, giá của ALPHR tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHR tính bằng CNY là ¥89.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang CNY là ¥0.009084 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ALPHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ALPHR/-- Spot is $ and 0%, and ALPHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALPHR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0CNY |
2ALPHR | 0.01CNY |
3ALPHR | 0.02CNY |
4ALPHR | 0.03CNY |
5ALPHR | 0.04CNY |
6ALPHR | 0.05CNY |
7ALPHR | 0.06CNY |
8ALPHR | 0.07CNY |
9ALPHR | 0.08CNY |
10ALPHR | 0.09CNY |
100000ALPHR | 908.4CNY |
500000ALPHR | 4,542.01CNY |
1000000ALPHR | 9,084.02CNY |
5000000ALPHR | 45,420.13CNY |
10000000ALPHR | 90,840.27CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 110.08ALPHR |
2CNY | 220.16ALPHR |
3CNY | 330.24ALPHR |
4CNY | 440.33ALPHR |
5CNY | 550.41ALPHR |
6CNY | 660.49ALPHR |
7CNY | 770.58ALPHR |
8CNY | 880.66ALPHR |
9CNY | 990.74ALPHR |
10CNY | 1,100.83ALPHR |
100CNY | 11,008.33ALPHR |
500CNY | 55,041.66ALPHR |
1000CNY | 110,083.32ALPHR |
5000CNY | 550,416.62ALPHR |
10000CNY | 1,100,833.25ALPHR |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHR sang CNY và CNY sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ALPHR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALPHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHR = $0 USD, 1 ALPHR = €0 EUR, 1 ALPHR = ₹0.11 INR, 1 ALPHR = Rp19.54 IDR, 1 ALPHR = $0 CAD, 1 ALPHR = £0 GBP, 1 ALPHR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.54 |
![]() | 0.000672 |
![]() | 0.02793 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.66 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4763 |
![]() | 70.91 |
![]() | 259.43 |
![]() | 413.06 |
![]() | 0.028 |
![]() | 114.37 |
![]() | 37,062.69 |
![]() | 0.0006736 |
![]() | 1.76 |
![]() | 24.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

解锁加密财富新机遇:Gate 余币宝的理财魅力全解析
Gate 余币宝的理财魅力全解析

Gate Alpha:解锁 Web3 投资新机遇的创新引擎
解锁 Web3 投资新机遇的创新引擎

Gate Alpha 双重狂欢:解锁交易与积分的财富盛宴
解锁交易与积分的财富盛宴

比特币统治率创四年新高,山寨季还有多远?
尽管比特币占据绝对主导,但多个指标显示山寨币动能正在积蓄。

Pixels NFT:探索 Ronin 区块链上的像素艺术与游戏投资机会
Pixels NFT 是基于 Ronin 区块链的 Web3 社交农场游戏 Pixels 的核心数字资产

Crypterium (CRPT):连接传统金融与加密世界的创新平台
Crypterium 是一个基于以太坊区块链的数字金融平台