ARK Thị trường hôm nay
ARK đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARK chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴17.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,316,326 ARK, tổng vốn hóa thị trường của ARK tính bằng UAH là ₴132,865,653,364.48. Trong 24h qua, giá của ARK tính bằng UAH đã tăng ₴0.3566, biểu thị mức tăng +2.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARK tính bằng UAH là ₴76.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴9.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARK sang UAH là ₴17.06 UAH, với sự thay đổi +2.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch ARK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4122 | +1.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4116 | +1.01% |
The real-time trading price of ARK/USDT Spot is $0.4122, with a 24-hour trading change of +1.80%, ARK/USDT Spot is $0.4122 and +1.80%, and ARK/USDT Perpetual is $0.4116 and +1.01%.
Bảng chuyển đổi ARK sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ARK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARK | 17.06UAH |
2ARK | 34.13UAH |
3ARK | 51.19UAH |
4ARK | 68.26UAH |
5ARK | 85.33UAH |
6ARK | 102.39UAH |
7ARK | 119.46UAH |
8ARK | 136.52UAH |
9ARK | 153.59UAH |
10ARK | 170.66UAH |
100ARK | 1,706.6UAH |
500ARK | 8,533UAH |
1000ARK | 17,066.01UAH |
5000ARK | 85,330.09UAH |
10000ARK | 170,660.18UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ARK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.05859ARK |
2UAH | 0.1171ARK |
3UAH | 0.1757ARK |
4UAH | 0.2343ARK |
5UAH | 0.2929ARK |
6UAH | 0.3515ARK |
7UAH | 0.4101ARK |
8UAH | 0.4687ARK |
9UAH | 0.5273ARK |
10UAH | 0.5859ARK |
10000UAH | 585.95ARK |
50000UAH | 2,929.79ARK |
100000UAH | 5,859.59ARK |
500000UAH | 29,297.98ARK |
1000000UAH | 58,595.97ARK |
Bảng chuyển đổi số tiền ARK sang UAH và UAH sang ARK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ARK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ARK phổ biến
ARK | 1 ARK |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.49INR |
![]() | Rp6,262.07IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.62THB |
ARK | 1 ARK |
---|---|
![]() | ₽38.15RUB |
![]() | R$2.25BRL |
![]() | د.إ1.52AED |
![]() | ₺14.09TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.44JPY |
![]() | $3.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARK = $0.41 USD, 1 ARK = €0.37 EUR, 1 ARK = ₹34.49 INR, 1 ARK = Rp6,262.07 IDR, 1 ARK = $0.56 CAD, 1 ARK = £0.31 GBP, 1 ARK = ฿13.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7964 |
![]() | 0.0001119 |
![]() | 0.004818 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.31 |
![]() | 0.01847 |
![]() | 0.08209 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,915.11 |
![]() | 42.45 |
![]() | 73.5 |
![]() | 0.004789 |
![]() | 20.89 |
![]() | 0.0001122 |
![]() | 0.31 |
![]() | 4.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ARK (ARK) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng ARK của bạn
Nhập số lượng ARK của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ARK hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ARK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ARK sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ARK sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ARK sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ARK sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ARK sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ARK (ARK)

Phân Tích Giá SPK và Dự Đoán 2025: Một Tổng Quan Toàn Diện Về Triển Vọng Thị Trường Và Xu Hướng Tương Lai Của Giao Thức Spark
Spark Protocol đã thiết lập sự hiện diện toàn diện trong ba lĩnh vực lớn của DeFi, CeFi và RWA, quản lý gần 4 tỷ đô la quỹ.

Dự đoán giá đồng Spark Protocol SPK năm 2025
Giá trị của SPK Token cuối cùng sẽ phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi hàng tỷ đô la trong quy mô quản lý tài sản thành một động cơ doanh thu bền vững trên chuỗi.

Gate Alpha Ra Mắt Đầu Tiên của SPK: Công Bố Giao Thức Spark bởi Đội Ngũ MakerDAO
Hôm qua, Gate Alpha đã công bố ra mắt toàn cầu SPK (token gốc của Spark Protocol).

Dự đoán giá AXL USDT: Cơ hội và thách thức cho kẻ dark horse đa chuỗi
Tiềm năng của AXL/USDT được gắn liền với sự độc đáo của hệ sinh thái Axelar.

Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025
Spark Protocol ra đời trong hệ sinh thái MakerDAO và là một thị trường cho vay phi tập trung với các chức năng cho vay trực tiếp tích hợp sâu.

5000GT+F1 vé! Gate’s “Red Bull Race”: Một đỉnh cao mới trong marketing liên ngành trong thế giới tiền điện tử?
Sự hợp tác giữa Gate và đội đua F1 Red Bull Racing không chỉ đơn thuần là việc đặt logo lên xe.