AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Turkish Lira (TRY)

AVA/TRY: 1 AVA ≈ ₺20.91 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺20.91. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TRY là ₺49,133,036,686.55. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TRY đã giảm ₺-0.7872, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TRY là ₺220.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.416.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang TRY

20.91-3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TRY là ₺20.91 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TRY trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.602
-5.46%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5975
-7.55%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.602, with a 24-hour trading change of -5.46%, AVA/USDT Spot is $0.602 and -5.46%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5975 and -7.55%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi AVA sang TRY

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1AVA
20.91TRY
2AVA
41.82TRY
3AVA
62.73TRY
4AVA
83.65TRY
5AVA
104.56TRY
6AVA
125.47TRY
7AVA
146.39TRY
8AVA
167.3TRY
9AVA
188.21TRY
10AVA
209.12TRY
100AVA
2,091.29TRY
500AVA
10,456.46TRY
1000AVA
20,912.92TRY
5000AVA
104,564.6TRY
10000AVA
209,129.21TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang AVA

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1TRY
0.04781AVA
2TRY
0.09563AVA
3TRY
0.1434AVA
4TRY
0.1912AVA
5TRY
0.239AVA
6TRY
0.2869AVA
7TRY
0.3347AVA
8TRY
0.3825AVA
9TRY
0.4303AVA
10TRY
0.4781AVA
10000TRY
478.17AVA
50000TRY
2,390.86AVA
100000TRY
4,781.73AVA
500000TRY
23,908.66AVA
1000000TRY
47,817.32AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang TRY và TRY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.61 USD, 1 AVA = €0.55 EUR, 1 AVA = ₹51.19 INR, 1 AVA = Rp9,294.5 IDR, 1 AVA = $0.83 CAD, 1 AVA = £0.46 GBP, 1 AVA = ฿20.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.684
logo BTCBTC
0.0001428
logo ETHETH
0.00614
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.31
logo BNBBNB
0.023
logo SOLSOL
0.09087
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
67.55
logo ADAADA
20.38
logo TRXTRX
55.8
logo STETHSTETH
0.006138
logo WBTCWBTC
0.0001421
logo SUISUI
3.98
logo LINKLINK
0.9793
logo AVAXAVAX
0.6864

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.