AvalonChuyển đổi Avalon (AVL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

AVL/UAH: 1 AVL ≈ ₴7 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Avalon Thị trường hôm nay

Avalon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalon chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của Avalon tính bằng UAH là ₴52,767,438,377.11. Trong 24h qua, giá của Avalon tính bằng UAH đã tăng ₴0.2063, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalon tính bằng UAH là ₴65.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang UAH

7+2.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang UAH là ₴7 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Avalon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalonAVL/USDT
Giao ngay
$0.1719
2.99%
logo AvalonAVL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1723
2.93%

The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.1719, with a 24-hour trading change of 2.99%, AVL/USDT Spot is $0.1719 and 2.99%, and AVL/USDT Perpetual is $0.1723 and 2.93%.

Bảng chuyển đổi Avalon sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi AVL sang UAH

logo AvalonSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1AVL
7UAH
2AVL
14UAH
3AVL
21.01UAH
4AVL
28.01UAH
5AVL
35.01UAH
6AVL
42.02UAH
7AVL
49.02UAH
8AVL
56.02UAH
9AVL
63.03UAH
10AVL
70.03UAH
100AVL
700.33UAH
500AVL
3,501.67UAH
1000AVL
7,003.35UAH
5000AVL
35,016.75UAH
10000AVL
70,033.51UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang AVL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalon
1UAH
0.1427AVL
2UAH
0.2855AVL
3UAH
0.4283AVL
4UAH
0.5711AVL
5UAH
0.7139AVL
6UAH
0.8567AVL
7UAH
0.9995AVL
8UAH
1.14AVL
9UAH
1.28AVL
10UAH
1.42AVL
1000UAH
142.78AVL
5000UAH
713.94AVL
10000UAH
1,427.88AVL
50000UAH
7,139.43AVL
100000UAH
14,278.87AVL

Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang UAH và UAH sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.17 USD, 1 AVL = €0.15 EUR, 1 AVL = ₹14.15 INR, 1 AVL = Rp2,569.75 IDR, 1 AVL = $0.23 CAD, 1 AVL = £0.13 GBP, 1 AVL = ฿5.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6524
logo BTCBTC
0.0001146
logo ETHETH
0.004809
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.56
logo BNBBNB
0.01861
logo SOLSOL
0.08022
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
66.29
logo TRXTRX
43.04
logo ADAADA
18.23
logo STETHSTETH
0.004809
logo WBTCWBTC
0.0001148
logo HYPEHYPE
0.3499
logo SUISUI
3.75
logo LINKLINK
0.8749

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalon của bạn

01

Nhập số lượng AVL của bạn

Nhập số lượng AVL của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.