BlockchainSpace Thị trường hôm nay
BlockchainSpace đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BlockchainSpace chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.002025. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 455,492,813.49 GUILD, tổng vốn hóa thị trường của BlockchainSpace tính bằng USD là $922,418.49. Trong 24h qua, giá của BlockchainSpace tính bằng USD đã tăng $0.0001351, biểu thị mức tăng +7.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BlockchainSpace tính bằng USD là $1.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007323.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUILD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUILD sang USD là $0.002025 USD, với sự thay đổi +7.150000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUILD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUILD/USD trong ngày qua.
Giao dịch BlockchainSpace
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUILD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GUILD/-- Spot is $ and --, and GUILD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BlockchainSpace sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GUILD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUILD | 0USD |
2GUILD | 0USD |
3GUILD | 0USD |
4GUILD | 0USD |
5GUILD | 0.01USD |
6GUILD | 0.01USD |
7GUILD | 0.01USD |
8GUILD | 0.01USD |
9GUILD | 0.01USD |
10GUILD | 0.02USD |
100000GUILD | 202.51USD |
500000GUILD | 1,012.55USD |
1000000GUILD | 2,025.1USD |
5000000GUILD | 10,125.5USD |
10000000GUILD | 20,251USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GUILD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 493.8GUILD |
2USD | 987.6GUILD |
3USD | 1,481.4GUILD |
4USD | 1,975.21GUILD |
5USD | 2,469.01GUILD |
6USD | 2,962.81GUILD |
7USD | 3,456.61GUILD |
8USD | 3,950.42GUILD |
9USD | 4,444.22GUILD |
10USD | 4,938.02GUILD |
100USD | 49,380.27GUILD |
500USD | 246,901.38GUILD |
1000USD | 493,802.77GUILD |
5000USD | 2,469,013.87GUILD |
10000USD | 4,938,027.75GUILD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUILD sang USD và USD sang GUILD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GUILD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GUILD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlockchainSpace phổ biến
BlockchainSpace | 1 GUILD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
BlockchainSpace | 1 GUILD |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUILD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUILD = $0 USD, 1 GUILD = €0 EUR, 1 GUILD = ₹0.17 INR, 1 GUILD = Rp30.72 IDR, 1 GUILD = $0 CAD, 1 GUILD = £0 GBP, 1 GUILD = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.48 |
![]() | 0.004719 |
![]() | 0.2029 |
![]() | 499.73 |
![]() | 227.16 |
![]() | 0.7777 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.25 |
![]() | 93,365.45 |
![]() | 1,828.08 |
![]() | 3,019.87 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 847.6 |
![]() | 0.004739 |
![]() | 13.18 |
![]() | 179.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BlockchainSpace (GUILD) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng GUILD của bạn
Nhập số lượng GUILD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlockchainSpace hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlockchainSpace.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlockchainSpace sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlockchainSpace sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlockchainSpace sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlockchainSpace sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlockchainSpace sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlockchainSpace (GUILD)

ما هو توزيع مجاني للعملات الرقمية؟ دليل كامل من العملات المجانية إلى الثروة المحتملة
في عالم العملات الرقمية، يحمل مصطلح "توزيع مجاني" مفاجآت وفرصاً—حيث يشير إلى فعل توزيع أطراف مشروع البلوكتشين لعملات مجانية لمستخدمين محددين.

ما هو Launchpool؟ فتح "التعدين بدون تكلفة" في مجال العملات الرقمية
في عالم مجال العملات الرقمية، أصبحت Launchpool وسيلة رئيسية للمستثمرين العاديين للمشاركة في المشاريع المبكرة والحصول على رموز جديدة.

2025 انهيار XRP: الأسباب، الآثار، واستراتيجيات التعافي للمستثمرين
استكشف حدث انهيار XRP المذهل لعام 2025، وتأثيراته المتتالية على سوق العملات المشفرة، والاستجابات الاستراتيجية لحاملي XRP.

سعر عملة Pepe في INR: تحليل السوق لعام 2025 ودليل الشراء للمستثمرين الهنود
استكشاف إمكانيات عملة بيبي في الهند: توقعات الأسعار لعام 2025، دليل الشراء، وتحليل مقارن مع عملات الميم الأخرى.

توقع سعر عملة INIT للفترة من 2025 إلى 2030
في عام 2026، من المتوقع أن يكون سعر INIT المتوسط 1.35 دولار، مما يمثل زيادة محتملة بنسبة 176.73% عن السعر الحالي.

عملة ميري في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات الويب 3
استكشف إمكانيات Mery في عام 2025 وما بعده.