Bubblemaps Thị trường hôm nay
Bubblemaps đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BMT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9408. Với nguồn cung lưu hành là 256,180,900 BMT, tổng vốn hóa thị trường của BMT tính bằng CNY là ¥1,699,974,540.61. Trong 24h qua, giá của BMT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.09819, biểu thị mức giảm -9.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMT tính bằng CNY là ¥2.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMT sang CNY là ¥0.9408 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BMT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bubblemaps
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1336 | -9.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1336 | -8.15% |
The real-time trading price of BMT/USDT Spot is $0.1336, with a 24-hour trading change of -9.16%, BMT/USDT Spot is $0.1336 and -9.16%, and BMT/USDT Perpetual is $0.1336 and -8.15%.
Bảng chuyển đổi Bubblemaps sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BMT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMT | 0.94CNY |
2BMT | 1.88CNY |
3BMT | 2.82CNY |
4BMT | 3.76CNY |
5BMT | 4.7CNY |
6BMT | 5.64CNY |
7BMT | 6.58CNY |
8BMT | 7.52CNY |
9BMT | 8.46CNY |
10BMT | 9.4CNY |
1000BMT | 940.82CNY |
5000BMT | 4,704.13CNY |
10000BMT | 9,408.26CNY |
50000BMT | 47,041.31CNY |
100000BMT | 94,082.63CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.06BMT |
2CNY | 2.12BMT |
3CNY | 3.18BMT |
4CNY | 4.25BMT |
5CNY | 5.31BMT |
6CNY | 6.37BMT |
7CNY | 7.44BMT |
8CNY | 8.5BMT |
9CNY | 9.56BMT |
10CNY | 10.62BMT |
100CNY | 106.28BMT |
500CNY | 531.44BMT |
1000CNY | 1,062.89BMT |
5000CNY | 5,314.47BMT |
10000CNY | 10,628.95BMT |
Bảng chuyển đổi số tiền BMT sang CNY và CNY sang BMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bubblemaps phổ biến
Bubblemaps | 1 BMT |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.14INR |
![]() | Rp2,023.49IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.4THB |
Bubblemaps | 1 BMT |
---|---|
![]() | ₽12.33RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.55TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.21JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMT = $0.13 USD, 1 BMT = €0.12 EUR, 1 BMT = ₹11.14 INR, 1 BMT = Rp2,023.49 IDR, 1 BMT = $0.18 CAD, 1 BMT = £0.1 GBP, 1 BMT = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.4 |
![]() | 0.0006764 |
![]() | 0.02803 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4822 |
![]() | 70.91 |
![]() | 20,361.85 |
![]() | 258.44 |
![]() | 414.46 |
![]() | 0.02804 |
![]() | 117.52 |
![]() | 0.0006762 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.1427 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bubblemaps của bạn
Nhập số lượng BMT của bạn
Nhập số lượng BMT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bubblemaps hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bubblemaps.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bubblemaps sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bubblemaps sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bubblemaps sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bubblemaps sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bubblemaps sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bubblemaps (BMT)

Bubblemaps 是什么?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 作为一款革命性的 Web3 可视化工具。

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

BMT 代币是什么?可以在哪里交易 BMT 代币?
作为Web3时代的数据基础设施代币,BMT正在重塑链上信息分析范式。

BMT价格分析:2025年3月市场趋势与投资展望
探索BMT在2025年3月的价格飙升、Web3影响以及我们的投资者指南中最大化利润的策略。

BMT代币市场分析与2025年投资展望
探索BMT代币的技术、2025年展望及其在DeFi中的角色。

BMT币:2025年价格预测、购买方式与用例解析
探索BMT币:新晋加密明星,涵盖购买指南、趋势分析、应用场景及钱包选择。