cAAVE Thị trường hôm nay
cAAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CAAVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 CAAVE, tổng vốn hóa thị trường của CAAVE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CAAVE tính bằng EUR đã giảm €-0.03279, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAAVE tính bằng EUR là €7.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAAVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAAVE sang EUR là €4.93 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAAVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAAVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch cAAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAAVE/-- Spot is $ and 0%, and CAAVE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cAAVE sang Euro
Bảng chuyển đổi CAAVE sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CAAVE | 4.93EUR |
2CAAVE | 9.87EUR |
3CAAVE | 14.8EUR |
4CAAVE | 19.74EUR |
5CAAVE | 24.68EUR |
6CAAVE | 29.61EUR |
7CAAVE | 34.55EUR |
8CAAVE | 39.49EUR |
9CAAVE | 44.42EUR |
10CAAVE | 49.36EUR |
100CAAVE | 493.64EUR |
500CAAVE | 2,468.2EUR |
1000CAAVE | 4,936.4EUR |
5000CAAVE | 24,682.04EUR |
10000CAAVE | 49,364.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CAAVE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.2025CAAVE |
2EUR | 0.4051CAAVE |
3EUR | 0.6077CAAVE |
4EUR | 0.8103CAAVE |
5EUR | 1.01CAAVE |
6EUR | 1.21CAAVE |
7EUR | 1.41CAAVE |
8EUR | 1.62CAAVE |
9EUR | 1.82CAAVE |
10EUR | 2.02CAAVE |
1000EUR | 202.57CAAVE |
5000EUR | 1,012.88CAAVE |
10000EUR | 2,025.76CAAVE |
50000EUR | 10,128.82CAAVE |
100000EUR | 20,257.64CAAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền CAAVE sang EUR và EUR sang CAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang CAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cAAVE phổ biến
cAAVE | 1 CAAVE |
---|---|
![]() | $5.51USD |
![]() | €4.94EUR |
![]() | ₹460.32INR |
![]() | Rp83,585.24IDR |
![]() | $7.47CAD |
![]() | £4.14GBP |
![]() | ฿181.74THB |
cAAVE | 1 CAAVE |
---|---|
![]() | ₽509.17RUB |
![]() | R$29.97BRL |
![]() | د.إ20.24AED |
![]() | ₺188.07TRY |
![]() | ¥38.86CNY |
![]() | ¥793.45JPY |
![]() | $42.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAAVE = $5.51 USD, 1 CAAVE = €4.94 EUR, 1 CAAVE = ₹460.32 INR, 1 CAAVE = Rp83,585.24 IDR, 1 CAAVE = $7.47 CAD, 1 CAAVE = £4.14 GBP, 1 CAAVE = ฿181.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.02 |
![]() | 0.00532 |
![]() | 0.2332 |
![]() | 557.74 |
![]() | 261.64 |
![]() | 0.8744 |
![]() | 3.91 |
![]() | 558.48 |
![]() | 108,034.99 |
![]() | 2,048.06 |
![]() | 3,443.13 |
![]() | 0.2332 |
![]() | 967.07 |
![]() | 0.005319 |
![]() | 15.09 |
![]() | 200.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng cAAVE của bạn
Nhập số lượng CAAVE của bạn
Nhập số lượng CAAVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cAAVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cAAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cAAVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cAAVE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi cAAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cAAVE (CAAVE)

Harga Token Raven 2025: Analisis, Tren, dan Panduan Pembelian
Melalui analisis mendalam kami, eksplorasi potensi Raven Token.

Berita Koin PI: Pi Network Ventures Diluncurkan, Batch Pertama Proyek Inkubasi Akan Diperkenalkan
Pi Network Ventures mendukung pengembangan aplikasi startup dengan dana modal ventura sebesar 100 juta dolar, dan batch pertama proyek yang diinkubasi akan diluncurkan pada 28 Juni.

Berita ETF SOL: Listing Juli dalam Pandangan, Fitur Staking Muncul sebagai Variabel Kunci
Industri umumnya mengharapkan bahwa tanggal peluncuran ETF SOL dapat dimajukan secara signifikan ke Juli 2025, daripada Oktober yang awalnya diperkirakan.

Mengapa Kripto Naik Hari Ini? Beberapa Faktor Bullish Mendorong Rebound Pasar
Gelombang kenaikan yang dipicu oleh kebijakan, modal, dan teknologi ini sedang membentuk ulang logika alokasi global dana ke aset digital.

2025 Bull Run Enkripsi: Strategi Investasi Web3 Pasar Saat Ini
Diskusi mendalam tentang bull run dalam enkripsi pada 2025, menjelajahi strategi investasi Web3, tantangan regulasi, dan dampak AI pada aset digital.

Epic Ballad: Peluang Investasi dalam Permainan Blockchain dan EBC Token di 2025
Epic Ballad adalah game mobile yang berjalan di Blockchain TRON dan Solana.