cETHChuyển đổi cETH (CETH) sang US Dollar (USD)

CETH/USD: 1 CETH ≈ $50.28 USD

Lần cập nhật mới nhất:

cETH Thị trường hôm nay

cETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $50.28. Với nguồn cung lưu hành là 2,470,039.02 CETH, tổng vốn hóa thị trường của CETH tính bằng USD là $124,193,562.29. Trong 24h qua, giá của CETH tính bằng USD đã giảm $-0.4051, biểu thị mức giảm -0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETH tính bằng USD là $97.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETH sang USD

$50.28-0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETH sang USD là $50.28 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETH/USD trong ngày qua.

Giao dịch cETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CETH/-- Spot is $ and 0%, and CETH/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cETH sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CETH sang USD

logo cETHSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CETH
50.28USD
2CETH
100.56USD
3CETH
150.84USD
4CETH
201.12USD
5CETH
251.4USD
6CETH
301.68USD
7CETH
351.96USD
8CETH
402.24USD
9CETH
452.52USD
10CETH
502.8USD
100CETH
5,028USD
500CETH
25,140USD
1000CETH
50,280USD
5000CETH
251,400USD
10000CETH
502,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang CETH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo cETH
1USD
0.01988CETH
2USD
0.03977CETH
3USD
0.05966CETH
4USD
0.07955CETH
5USD
0.09944CETH
6USD
0.1193CETH
7USD
0.1392CETH
8USD
0.1591CETH
9USD
0.1789CETH
10USD
0.1988CETH
10000USD
198.88CETH
50000USD
994.43CETH
100000USD
1,988.86CETH
500000USD
9,944.31CETH
1000000USD
19,888.62CETH

Bảng chuyển đổi số tiền CETH sang USD và USD sang CETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang CETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETH = $50.28 USD, 1 CETH = €45.05 EUR, 1 CETH = ₹4,200.51 INR, 1 CETH = Rp762,734.31 IDR, 1 CETH = $68.2 CAD, 1 CETH = £37.76 GBP, 1 CETH = ฿1,658.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
33.01
logo BTCBTC
0.004803
logo ETHETH
0.1998
logo USDTUSDT
499.92
logo XRPXRP
232.77
logo BNBBNB
0.7806
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
500.1
logo TRXTRX
1,840.46
logo DOGEDOGE
2,987.21
logo STETHSTETH
0.2001
logo ADAADA
842.6
logo SMARTSMART
257,082.62
logo WBTCWBTC
0.004796
logo HYPEHYPE
13.18
logo SUISUI
180.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng cETH của bạn

01

Nhập số lượng CETH của bạn

Nhập số lượng CETH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cETH hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cETH sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cETH sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cETH sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cETH sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi cETH sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cETH (CETH)

تعلّم استراتيجية انتشار الفراشة في تداول خيارات التشفير في Web3 في عام 2025.

تعلّم استراتيجية انتشار الفراشة في تداول خيارات التشفير في Web3 في عام 2025.

استكشاف استراتيجية انتشار الفراشة في تداول خيارات Web3 في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
ما هو العائد السنوي؟

ما هو العائد السنوي؟

في مجال العملات المشفرة، العائد السنوي هو المعيار الذهبي لتقييم أداء الأصول المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
ما هو USDC؟ سيركل تذهب إلى السوق العامة في الولايات المتحدة.

ما هو USDC؟ سيركل تذهب إلى السوق العامة في الولايات المتحدة.

الحدود بين عالم التشفير والنظام المالي الحقيقي تذوب مع دق الجرس في سيركل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
ما هي أصول ChronoTech الرقمية: دليل 2025 لعشاق Web3

ما هي أصول ChronoTech الرقمية: دليل 2025 لعشاق Web3

اكتشف ChronoTech، وهو أصل رقمي زمني ثوري يعيد تشكيل نظام Web3 البيئي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
ما هي عملة BONK؟ صعود وابتكار عملاق الميم في نظام سولانا البيئي

ما هي عملة BONK؟ صعود وابتكار عملاق الميم في نظام سولانا البيئي

BONK هو أول عملة ميم ذات طابع كلب في نظام Solana البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
أفضل 10 بورصات للأصول الرقمية للمستثمرين والمتداولين في 2025

أفضل 10 بورصات للأصول الرقمية للمستثمرين والمتداولين في 2025

استكشف أفضل عشرة بورصات للأصول الرقمية في عام 2025، والتي تتميز بتقنية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.