ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏4,999.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng AMD là ֏1,272,680,679,958,468.07. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng AMD đã tăng ֏466.29, biểu thị mức tăng +10.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng AMD là ֏20,416.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏57.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AMD là ֏ AMD, với tỷ lệ thay đổi là +10.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/AMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AMD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.92 | 10.41% | |
![]() Giao ngay | $0.005381 | 3.06% | |
![]() Giao ngay | $12.94 | 10.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.91 | 11.05% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.92, with a 24-hour trading change of 10.41%, LINK/USDT Spot is $12.92 and 10.41%, and LINK/USDT Perpetual is $12.91 and 11.05%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi LINK sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 4,999.45AMD |
2LINK | 9,998.91AMD |
3LINK | 14,998.37AMD |
4LINK | 19,997.83AMD |
5LINK | 24,997.29AMD |
6LINK | 29,996.75AMD |
7LINK | 34,996.21AMD |
8LINK | 39,995.67AMD |
9LINK | 44,995.13AMD |
10LINK | 49,994.58AMD |
100LINK | 499,945.89AMD |
500LINK | 2,499,729.47AMD |
1000LINK | 4,999,458.94AMD |
5000LINK | 24,997,294.72AMD |
10000LINK | 49,994,589.44AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.0002LINK |
2AMD | 0.0004LINK |
3AMD | 0.0006LINK |
4AMD | 0.0008LINK |
5AMD | 0.001LINK |
6AMD | 0.0012LINK |
7AMD | 0.0014LINK |
8AMD | 0.0016LINK |
9AMD | 0.0018LINK |
10AMD | 0.002LINK |
1000000AMD | 200.02LINK |
5000000AMD | 1,000.1LINK |
10000000AMD | 2,000.21LINK |
50000000AMD | 10,001.08LINK |
100000000AMD | 20,002.16LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang AMD và AMD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AMD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.91USD |
![]() | €11.56EUR |
![]() | ₹1,078.11INR |
![]() | Rp195,765.44IDR |
![]() | $17.5CAD |
![]() | £9.69GBP |
![]() | ฿425.64THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,192.53RUB |
![]() | R$70.19BRL |
![]() | د.إ47.39AED |
![]() | ₺440.48TRY |
![]() | ¥91.02CNY |
![]() | ¥1,858.34JPY |
![]() | $100.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.91 USD, 1 LINK = €11.56 EUR, 1 LINK = ₹1,078.11 INR, 1 LINK = Rp195,765.44 IDR, 1 LINK = $17.5 CAD, 1 LINK = £9.69 GBP, 1 LINK = ฿425.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
HYPE chuyển đổi sang AMD
SUI chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07868 |
![]() | 0.0000123 |
![]() | 0.0005394 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.605 |
![]() | 0.002022 |
![]() | 0.009053 |
![]() | 1.29 |
![]() | 249.83 |
![]() | 4.73 |
![]() | 7.96 |
![]() | 0.0005393 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.0000123 |
![]() | 0.03491 |
![]() | 0.4644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK): Dominasi Data Oracle dan Prospek Pertumbuhan 2025
Chainlink terus menonjol pada tahun 2025 sebagai jaringan oracle terdesentralisasi teratas yang mendukung tulang punggung data Web3.

Prediksi Harga LINK 2025: Nilai Chainlink di Lanskap Web3 2025
Jelajahi potensi Chainlink pada tahun 2025 dengan analisis prediksi harga LINK yang mendalam kami.

Berita Terbaru Chainlink: Ekspansi Ekosistem dan Prospek Pasar
Chainlink mendorong integrasi kontrak pintar dan data dunia nyata ke tahap baru.

Prediksi Harga Token LINK untuk Tahun 2025
Keberhasilan Chainlink berasal dari posisi inti dalam ekosistem Web3.

Akankah BNB Chain Link Rantai SOL untuk Menghidupkan Kembali Ekosistem On-chain?
Artikel ini menganalisis sekelompok koin baru dengan efek menciptakan kekayaan yang kuat pada rantai baru-baru ini.

Apa itu VIDT Datalink (VIDT)? Pelajari tentang Platform VIDT Datalink dan Token VIDT
VIDT Datalink (VIDT) adalah platform berbasis blockchain terdesentralisasi yang menyediakan verifikasi yang aman dan transparan untuk aset digital dan dokumen.