Croking Thị trường hôm nay
Croking đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRK chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1759. Với nguồn cung lưu hành là 0 CRK, tổng vốn hóa thị trường của CRK tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CRK tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRK tính bằng HKD là $124.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000001291.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRK sang HKD là $0.1759 HKD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Croking
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRK/-- Spot is $ and 0%, and CRK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Croking sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CRK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRK | 0.17HKD |
2CRK | 0.35HKD |
3CRK | 0.52HKD |
4CRK | 0.7HKD |
5CRK | 0.87HKD |
6CRK | 1.05HKD |
7CRK | 1.23HKD |
8CRK | 1.4HKD |
9CRK | 1.58HKD |
10CRK | 1.75HKD |
1000CRK | 175.92HKD |
5000CRK | 879.61HKD |
10000CRK | 1,759.22HKD |
50000CRK | 8,796.1HKD |
100000CRK | 17,592.2HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 5.68CRK |
2HKD | 11.36CRK |
3HKD | 17.05CRK |
4HKD | 22.73CRK |
5HKD | 28.42CRK |
6HKD | 34.1CRK |
7HKD | 39.79CRK |
8HKD | 45.47CRK |
9HKD | 51.15CRK |
10HKD | 56.84CRK |
100HKD | 568.43CRK |
500HKD | 2,842.16CRK |
1000HKD | 5,684.33CRK |
5000HKD | 28,421.68CRK |
10000HKD | 56,843.36CRK |
Bảng chuyển đổi số tiền CRK sang HKD và HKD sang CRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Croking phổ biến
Croking | 1 CRK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.89INR |
![]() | Rp342.52IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.74THB |
Croking | 1 CRK |
---|---|
![]() | ₽2.09RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.77TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.25JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRK = $0.02 USD, 1 CRK = €0.02 EUR, 1 CRK = ₹1.89 INR, 1 CRK = Rp342.52 IDR, 1 CRK = $0.03 CAD, 1 CRK = £0.02 GBP, 1 CRK = ฿0.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.000623 |
![]() | 0.02666 |
![]() | 64.15 |
![]() | 30.38 |
![]() | 0.1001 |
![]() | 0.4611 |
![]() | 64.17 |
![]() | 17,141.22 |
![]() | 234.99 |
![]() | 396.91 |
![]() | 0.02672 |
![]() | 111.91 |
![]() | 0.0006219 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.1355 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Croking của bạn
Nhập số lượng CRK của bạn
Nhập số lượng CRK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Croking hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Croking.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Croking sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Croking sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Croking sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Croking sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Croking sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Croking (CRK)

Gate Alpha 交易模块,开启 Web3 链上交易新篇章
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

Gate BTC质押挖矿,3%年化收益领跑市场
Gate BTC质押挖矿以其高收益、低门槛和灵活性,成为投资者实现资产增值的热门选择

借助 Gate Wallet,解锁数字资产自由
Gate Wallet是Gate交易所自主研发的非托管Web3钱包

Gate Wallet BountyDrop:2025年Web3空投利器,解锁最新空投奖励
Gate Wallet BountyDrop是Gate Wallet于2025年推出的全新功能模块

FTX 第二波还款正式到账,债权人如何通过 Gate 高效提领?
通过 Gate 等合规平台灵活管理 FTX 还款资产,用户可最大限度减少历史风险对投资规划的拖累。

World 代币:数字身份与加密货币的未来
World 币(Worldcoin,WLD)作为一种创新的加密货币