cVault Thị trường hôm nay
cVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CVAULTCORE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6,075.99. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của CVAULTCORE tính bằng EUR là €54,434,828.45. Trong 24h qua, giá của CVAULTCORE tính bằng EUR đã giảm €-65.11, biểu thị mức giảm -1.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVAULTCORE tính bằng EUR là €358,360, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €449.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang EUR là €6,075.99 EUR, với sự thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch cVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6,785.3 | -1.04% |
The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $6,785.3, with a 24-hour trading change of -1.04%, CVAULTCORE/USDT Spot is $6,785.3 and -1.04%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi cVault sang Euro
Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVAULTCORE | 6,075.99EUR |
2CVAULTCORE | 12,151.98EUR |
3CVAULTCORE | 18,227.98EUR |
4CVAULTCORE | 24,303.97EUR |
5CVAULTCORE | 30,379.96EUR |
6CVAULTCORE | 36,455.96EUR |
7CVAULTCORE | 42,531.95EUR |
8CVAULTCORE | 48,607.95EUR |
9CVAULTCORE | 54,683.94EUR |
10CVAULTCORE | 60,759.93EUR |
100CVAULTCORE | 607,599.38EUR |
500CVAULTCORE | 3,037,996.9EUR |
1000CVAULTCORE | 6,075,993.8EUR |
5000CVAULTCORE | 30,379,969EUR |
10000CVAULTCORE | 60,759,938EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CVAULTCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0001645CVAULTCORE |
2EUR | 0.0003291CVAULTCORE |
3EUR | 0.0004937CVAULTCORE |
4EUR | 0.0006583CVAULTCORE |
5EUR | 0.0008229CVAULTCORE |
6EUR | 0.0009874CVAULTCORE |
7EUR | 0.001152CVAULTCORE |
8EUR | 0.001316CVAULTCORE |
9EUR | 0.001481CVAULTCORE |
10EUR | 0.001645CVAULTCORE |
1000000EUR | 164.58CVAULTCORE |
5000000EUR | 822.91CVAULTCORE |
10000000EUR | 1,645.82CVAULTCORE |
50000000EUR | 8,229.1CVAULTCORE |
100000000EUR | 16,458.21CVAULTCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang EUR và EUR sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cVault phổ biến
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | $6,782USD |
![]() | €6,075.99EUR |
![]() | ₹566,584.56INR |
![]() | Rp102,881,147.52IDR |
![]() | $9,199.1CAD |
![]() | £5,093.28GBP |
![]() | ฿223,689.35THB |
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | ₽626,715.8RUB |
![]() | R$36,889.33BRL |
![]() | د.إ24,906.9AED |
![]() | ₺231,485.94TRY |
![]() | ¥47,834.8CNY |
![]() | ¥976,619.53JPY |
![]() | $52,841.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $6,782 USD, 1 CVAULTCORE = €6,075.99 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹566,584.56 INR, 1 CVAULTCORE = Rp102,881,147.52 IDR, 1 CVAULTCORE = $9,199.1 CAD, 1 CVAULTCORE = £5,093.28 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿223,689.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.34 |
![]() | 0.004734 |
![]() | 0.1481 |
![]() | 154.12 |
![]() | 557.85 |
![]() | 0.7284 |
![]() | 2.85 |
![]() | 558.43 |
![]() | 1,950.16 |
![]() | 124,569.88 |
![]() | 0.1485 |
![]() | 618.04 |
![]() | 1,775.06 |
![]() | 12.22 |
![]() | 0.00478 |
![]() | 1,171.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

Trump ký luật GENIUS, mở ra một kỷ nguyên mới về quy định stablecoin tại Mỹ
Đạo luật Genius đã được thực thi, và ranh giới giữa các ngân hàng truyền thống và thế giới crypto đã được viết lại.

Grok-Themed Meme Coin Frenzy: Is the 66,000% Overnight Surge of VALENTINE a Golden Opportunity or Just a Bubble?
On July 17, Musk announced the image of the Grok robot companion "Valentine" on X, and the meme coin with the same name, $VALENTINE, surged over 660 times.

PrompTale AI - Một động cơ AI đang phát triển được hỗ trợ bởi cộng đồng người dùng
Bài viết này sẽ khám phá những lợi thế cốt lõi của PrompTale AI, hiệu suất thị trường của nó và cách nó hợp tác với cộng đồng người dùng để thúc đẩy sự phát triển tương lai của AI.

Sự Chuyển Đổi của Omni Network: Thách Thức và Cơ Hội Sau Khi Tether Ngừng Hỗ Trợ USDT
Với việc Tether thông báo sẽ ngừng hỗ trợ USDT trên nhiều blockchain, bao gồm Omni, vào ngày 1 tháng 9 năm 2025, mạng lưới Omni cũng đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.

Dự đoán giá Coin Time: Tiềm năng tương lai của Token TIME trong hệ sinh thái Chrono.tech
Chrono.tech là một dự án dựa trên blockchain chuyên cung cấp giải pháp cho quy trình tuyển dụng, nhân sự và thanh toán.

Giá NEAR Protocol突破 $3: Tiềm năng thị trường tăng lớn tiếp theo trong hệ sinh thái AI và Web3
NEAR Protocol là một nền tảng blockchain hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).