DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DAI/CNY: 1 DAI ≈ ¥7.05 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,001,784,856.56 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng CNY là ¥198,991,718,446.79. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng CNY đã tăng ¥0.001409, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng CNY là ¥8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang CNY

¥7.05+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang CNY là ¥7.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9995
0.01%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of 0.01%, DAI/USDT Spot is $0.9995 and 0.01%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DAI sang CNY

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DAI
7.05CNY
2DAI
14.1CNY
3DAI
21.15CNY
4DAI
28.2CNY
5DAI
35.25CNY
6DAI
42.3CNY
7DAI
49.35CNY
8DAI
56.4CNY
9DAI
63.45CNY
10DAI
70.5CNY
100DAI
705CNY
500DAI
3,525.04CNY
1000DAI
7,050.09CNY
5000DAI
35,250.48CNY
10000DAI
70,500.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DAI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1CNY
0.1418DAI
2CNY
0.2836DAI
3CNY
0.4255DAI
4CNY
0.5673DAI
5CNY
0.7092DAI
6CNY
0.851DAI
7CNY
0.9928DAI
8CNY
1.13DAI
9CNY
1.27DAI
10CNY
1.41DAI
1000CNY
141.84DAI
5000CNY
709.21DAI
10000CNY
1,418.42DAI
50000CNY
7,092.1DAI
100000CNY
14,184.2DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang CNY và CNY sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.5 INR, 1 DAI = Rp15,162.61 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.65
logo BTCBTC
0.0006797
logo ETHETH
0.02826
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.8
logo BNBBNB
0.1081
logo SOLSOL
0.4597
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
373.93
logo TRXTRX
265.26
logo ADAADA
104.61
logo STETHSTETH
0.02836
logo WBTCWBTC
0.0006789
logo HYPEHYPE
2.18
logo SUISUI
21.86
logo LINKLINK
5.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

2025 年 DAI 加密貨幣:價格、購買指南和 DeFi 應用

2025 年 DAI 加密貨幣:價格、購買指南和 DeFi 應用

探索 DAI 穩定幣在 2025 年的潛力,學習如何購買和投資,比較 DAI 與 USDT,並通過質押實現利潤最大化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
BADAI 代幣:革新 BNB 鏈的 AI 代理平台

BADAI 代幣:革新 BNB 鏈的 AI 代理平台

本文描述了BADAI如何在Web3空間為AI驅動的解決方案設定了新標準,包括其多維收入模型和充滿活力的多代理生態系統。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
VOIDAI 代幣:區塊鏈上基於人工智慧的隱私解決方案

VOIDAI 代幣:區塊鏈上基於人工智慧的隱私解決方案

VOIDAI代幣:區塊鏈和人工智慧的完美融合,為您提供一個革命性的隱私保護解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
CITADAIL 代幣:GRIFFAIN 對沖基金的新加密貨幣投資產品

CITADAIL 代幣:GRIFFAIN 對沖基金的新加密貨幣投資產品

CITADAIL代幣是GRIFFAIN對沖基金的新寵。了解其獨特優勢,投資潛力和市場前景,深入分析CITADAIL代幣價格趨勢,掌握交易策略。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
每日新聞 | 特斯拉刪除BTC領域,世界上第一顆區塊鏈衛星成功發射,DAI超越BUSD成為第三大穩定幣

每日新聞 | 特斯拉刪除BTC領域,世界上第一顆區塊鏈衛星成功發射,DAI超越BUSD成為第三大穩定幣

LTC減半活動倒數10天,猜測LTC價格&分享$25,000 LTC獎金目前正在進行中。 25個基點的利率上漲已成為共識,專注於週三和週四的重要數據。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-24
每日新聞 | 黑岩的比特幣ETF申請提振市場,MakerDAO增加DAI獎勵;瑞波幣和證券交易委員會隨著股市上漲而調整

每日新聞 | 黑岩的比特幣ETF申請提振市場,MakerDAO增加DAI獎勵;瑞波幣和證券交易委員會隨著股市上漲而調整

黑石投資申請比特幣ETF,提振市場樂觀情緒。MakerDAO增加持有DAI穩定幣的獎勵。瑞波幣和SEC淡化過去的言論。股市在人工智能熱情的推動下反彈,債券和美元波動不定。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.