deBridge Thị trường hôm nay
deBridge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của deBridge chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01367. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 DBR, tổng vốn hóa thị trường của deBridge tính bằng EUR là €22,046,827.89. Trong 24h qua, giá của deBridge tính bằng EUR đã tăng €0.0003819, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của deBridge tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBR sang EUR là €0.01367 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch deBridge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01553 | 3.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01544 | 1.85% |
The real-time trading price of DBR/USDT Spot is $0.01553, with a 24-hour trading change of 3.53%, DBR/USDT Spot is $0.01553 and 3.53%, and DBR/USDT Perpetual is $0.01544 and 1.85%.
Bảng chuyển đổi deBridge sang Euro
Bảng chuyển đổi DBR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DBR | 0.01EUR |
2DBR | 0.02EUR |
3DBR | 0.04EUR |
4DBR | 0.05EUR |
5DBR | 0.06EUR |
6DBR | 0.08EUR |
7DBR | 0.09EUR |
8DBR | 0.1EUR |
9DBR | 0.12EUR |
10DBR | 0.13EUR |
10000DBR | 136.71EUR |
50000DBR | 683.57EUR |
100000DBR | 1,367.14EUR |
500000DBR | 6,835.71EUR |
1000000DBR | 13,671.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 73.14DBR |
2EUR | 146.29DBR |
3EUR | 219.43DBR |
4EUR | 292.58DBR |
5EUR | 365.72DBR |
6EUR | 438.87DBR |
7EUR | 512.01DBR |
8EUR | 585.16DBR |
9EUR | 658.3DBR |
10EUR | 731.45DBR |
100EUR | 7,314.52DBR |
500EUR | 36,572.6DBR |
1000EUR | 73,145.21DBR |
5000EUR | 365,726.08DBR |
10000EUR | 731,452.16DBR |
Bảng chuyển đổi số tiền DBR sang EUR và EUR sang DBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DBR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1deBridge phổ biến
deBridge | 1 DBR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.27INR |
![]() | Rp231.49IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
deBridge | 1 DBR |
---|---|
![]() | ₽1.41RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.2JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBR = $0.02 USD, 1 DBR = €0.01 EUR, 1 DBR = ₹1.27 INR, 1 DBR = Rp231.49 IDR, 1 DBR = $0.02 CAD, 1 DBR = £0.01 GBP, 1 DBR = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.02 |
![]() | 0.005544 |
![]() | 0.2509 |
![]() | 557.76 |
![]() | 277.93 |
![]() | 0.9068 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.26 |
![]() | 113,660.95 |
![]() | 2,119.3 |
![]() | 3,709.27 |
![]() | 0.2507 |
![]() | 1,036.77 |
![]() | 0.005528 |
![]() | 15.61 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng deBridge của bạn
Nhập số lượng DBR của bạn
Nhập số lượng DBR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá deBridge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua deBridge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi deBridge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ deBridge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ deBridge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ deBridge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi deBridge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến deBridge (DBR)

EPT 代幣是什麼?2025 年 EPT 價格展望
Balance 旨在構建一個連接 Web2 與 Web3 用戶的遊戲生態,而 EPT 正是驅動這一願景的經濟核心。

2025年如何購買和挖礦Byreal代幣:投資者指南
探索Byreal代幣在2025年的潛力。

Labubu 最新新聞:LABUBU 代幣短時突破 7,000 萬美元
LABUBU 代幣與泡泡瑪特官方無關,是社區發行的 Meme 幣。此前,LABUBU 市值一度突破 7,000 萬美元,當前已回落至 4,400 萬美元。

2025年Raven代幣價格:分析、趨勢及購買指南
通過我們的深入分析,探索Raven代幣的潛力

PI 幣新聞:Pi Network Ventures 成立,首批孵化項目將亮相
Pi Network Ventures 以 1 億美元風投基金扶持初創應用開發,首批孵化項目將於 6 月 28 日亮相。

SOL ETF 新聞:七月上市在望,質押功能成關鍵變量
行業普遍預期 SOL ETF 的落地時間可能大幅提前至 2025 年 7 月,而非最初預期的 10 月。