dForceDF sang VND:Chuyển đổi dForce (DF) sang Vietnamese Đồng (VND)

DF/VND: 1 DF ≈ ₫885.45 VND

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫885.45. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng VND là ₫21,788,919,328,376,735.03. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng VND đã giảm ₫-37.65, biểu thị mức giảm -4.070000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng VND là ₫36,914.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫516.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang VND

885.45-4.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang VND là ₫885.45 VND, với sự thay đổi -4.070000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/VND trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.03606
-4.120000%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03601
-4.690000%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.03606, with a 24-hour trading change of -4.120000%, DF/USDT Spot is $0.03606 and -4.120000%, and DF/USDT Perpetual is $0.03601 and -4.690000%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi DF sang VND

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DF
885.45VND
2DF
1,770.9VND
3DF
2,656.35VND
4DF
3,541.8VND
5DF
4,427.25VND
6DF
5,312.7VND
7DF
6,198.15VND
8DF
7,083.6VND
9DF
7,969.05VND
10DF
8,854.5VND
100DF
88,545.08VND
500DF
442,725.42VND
1000DF
885,450.85VND
5000DF
4,427,254.28VND
10000DF
8,854,508.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang DF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1VND
0.001129DF
2VND
0.002258DF
3VND
0.003388DF
4VND
0.004517DF
5VND
0.005646DF
6VND
0.006776DF
7VND
0.007905DF
8VND
0.009034DF
9VND
0.01016DF
10VND
0.01129DF
100000VND
112.93DF
500000VND
564.68DF
1000000VND
1,129.36DF
5000000VND
5,646.84DF
10000000VND
11,293.68DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang VND và VND sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.04 USD, 1 DF = €0.03 EUR, 1 DF = ₹3.01 INR, 1 DF = Rp545.81 IDR, 1 DF = $0.05 CAD, 1 DF = £0.03 GBP, 1 DF = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001242
logo BTCBTC
0.0000001916
logo ETHETH
0.000008321
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009226
logo BNBBNB
0.00003157
logo SOLSOL
0.0001397
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.7
logo TRXTRX
0.07402
logo DOGEDOGE
0.1232
logo STETHSTETH
0.000008332
logo ADAADA
0.03464
logo WBTCWBTC
0.0000001918
logo HYPEHYPE
0.000544
logo SUISUI
0.007289

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dForce (DF) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

2024年12月11日から13日まで、Gate.ioの新任チーフエコオフィサーであるローラ・K・イナメディノバは、2つの著名なドバイイベントに参加することで役割を強力にスタートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

ビットコインとTradFi資産タイプの関係

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

Gate.blogThời gian đăng: 2022-12-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.