DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiByte chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006832. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,759,867,069.9 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DigiByte tính bằng EUR là €108,706,517.98. Trong 24h qua, giá của DigiByte tính bằng EUR đã tăng €0.00007299, biểu thị mức tăng +1.080000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiByte tính bằng EUR là €0.02038, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang EUR là €0.006832 EUR, với sự thay đổi +1.080000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007619 | +0.780000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00761 | +1.000000% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.007619, with a 24-hour trading change of +0.780000%, DGB/USDT Spot is $0.007619 and +0.780000%, and DGB/USDT Perpetual is $0.00761 and +1.000000%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang Euro
Bảng chuyển đổi DGB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 0EUR |
2DGB | 0.01EUR |
3DGB | 0.02EUR |
4DGB | 0.02EUR |
5DGB | 0.03EUR |
6DGB | 0.04EUR |
7DGB | 0.04EUR |
8DGB | 0.05EUR |
9DGB | 0.06EUR |
10DGB | 0.06EUR |
100000DGB | 687.06EUR |
500000DGB | 3,435.32EUR |
1000000DGB | 6,870.65EUR |
5000000DGB | 34,353.28EUR |
10000000DGB | 68,706.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 145.54DGB |
2EUR | 291.09DGB |
3EUR | 436.63DGB |
4EUR | 582.18DGB |
5EUR | 727.73DGB |
6EUR | 873.27DGB |
7EUR | 1,018.82DGB |
8EUR | 1,164.37DGB |
9EUR | 1,309.91DGB |
10EUR | 1,455.46DGB |
100EUR | 14,554.64DGB |
500EUR | 72,773.24DGB |
1000EUR | 145,546.48DGB |
5000EUR | 727,732.43DGB |
10000EUR | 1,455,464.86DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang EUR và EUR sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DGB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp115.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.7RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.1JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.64 INR, 1 DGB = Rp115.68 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.42 |
![]() | 0.00518 |
![]() | 0.2244 |
![]() | 557.88 |
![]() | 254.72 |
![]() | 0.8611 |
![]() | 3.85 |
![]() | 558.32 |
![]() | 83,939.65 |
![]() | 2,060.46 |
![]() | 3,393.93 |
![]() | 0.224 |
![]() | 978.26 |
![]() | 0.005183 |
![]() | 14.79 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DigiByte (DGB) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

Quỹ Quant VIP Gate: Nghệ thuật thuật toán đằng sau lợi tức cao và các khoản thưởng mùa hè có thời hạn
Gate tập trung vào quản lý tài sản định lượng VIP, cung cấp giải pháp quản lý tài sản cho các cá nhân có giá trị tài sản ròng cao, tích hợp các chiến lược thuật toán, tính thanh khoản cao và lợi nhuận theo bậc.

Gate VIP Earn: Lợi suất phân tầng lên đến 4%, Chiến lược Ba lớp mở khóa 12% APY tổng cộng
Gate Simple Earn là công cụ đầu tư tài sản tiền điện tử cốt lõi của nền tảng, hỗ trợ tiết kiệm và đầu tư có kỳ hạn cho hơn 800 loại coin.

Dự đoán giá Polygon và xu hướng thị trường cho năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Polygon và dự đoán giá MATIC cho năm 2025.

NEWT Token: Thúc đẩy sức mạnh của hạ tầng Phi tập trung Newton vào năm 2025
Khám phá vai trò của NEWT Token trong hạ tầng Phi tập trung Newton, và cách để đạt được tự động hóa trên chuỗi và ủy quyền bảo mật trong Web3.

FRAX Stablecoin vào năm 2025: Hướng dẫn về Giá, Mua sắm và Tích hợp Tài chính phi tập trung
Khám phá FRAX, đồng stablecoin thuật toán phân đoạn sáng tạo này đang cách mạng hóa Tài chính phi tập trung (DeFi).

Moonveil: Hệ sinh thái trò chơi Web3 đa chuỗi cho năm 2025
Khám phá hệ sinh thái trò chơi Web3 mang tính chuyển biến của Moonveil, kết nối Web2 và Web3 thông qua hạ tầng đổi mới.