Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM89,888.67. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng MRU là UM431,201,648,947,332.08. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng MRU đã giảm UM-541.15, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng MRU là UM193,847.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM17.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang MRU là UM MRU, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/MRU của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,266.16 | -0.6% | |
![]() Giao ngay | $0.02226 | 0.28% | |
![]() Giao ngay | $2,265.5 | -0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,264.75 | 3.01% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,266.16, with a 24-hour trading change of -0.6%, ETH/USDT Spot is $2,266.16 and -0.6%, and ETH/USDT Perpetual is $2,264.75 and 3.01%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi ETH sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 89,888.67MRU |
2ETH | 179,777.34MRU |
3ETH | 269,666.01MRU |
4ETH | 359,554.68MRU |
5ETH | 449,443.35MRU |
6ETH | 539,332.02MRU |
7ETH | 629,220.69MRU |
8ETH | 719,109.36MRU |
9ETH | 808,998.03MRU |
10ETH | 898,886.7MRU |
100ETH | 8,988,867.03MRU |
500ETH | 44,944,335.16MRU |
1000ETH | 89,888,670.33MRU |
5000ETH | 449,443,351.65MRU |
10000ETH | 898,886,703.3MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.00001112ETH |
2MRU | 0.00002224ETH |
3MRU | 0.00003337ETH |
4MRU | 0.00004449ETH |
5MRU | 0.00005562ETH |
6MRU | 0.00006674ETH |
7MRU | 0.00007787ETH |
8MRU | 0.00008899ETH |
9MRU | 0.0001001ETH |
10MRU | 0.0001112ETH |
10000000MRU | 111.24ETH |
50000000MRU | 556.24ETH |
100000000MRU | 1,112.48ETH |
500000000MRU | 5,562.43ETH |
1000000000MRU | 11,124.87ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang MRU và MRU sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MRU sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,248.75USD |
![]() | €2,014.66EUR |
![]() | ₹187,865.97INR |
![]() | Rp34,112,943.16IDR |
![]() | $3,050.2CAD |
![]() | £1,688.81GBP |
![]() | ฿74,170.07THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽207,804.06RUB |
![]() | R$12,231.63BRL |
![]() | د.إ8,258.53AED |
![]() | ₺76,755.23TRY |
![]() | ¥15,860.88CNY |
![]() | ¥323,823.82JPY |
![]() | $17,520.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,248.75 USD, 1 ETH = €2,014.66 EUR, 1 ETH = ₹187,865.97 INR, 1 ETH = Rp34,112,943.16 IDR, 1 ETH = $3,050.2 CAD, 1 ETH = £1,688.81 GBP, 1 ETH = ฿74,170.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
HYPE chuyển đổi sang MRU
BCH chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7761 |
![]() | 0.0001239 |
![]() | 0.005562 |
![]() | 12.57 |
![]() | 6.24 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.09317 |
![]() | 12.58 |
![]() | 2,586.48 |
![]() | 46.7 |
![]() | 82.2 |
![]() | 0.005578 |
![]() | 23.07 |
![]() | 0.0001241 |
![]() | 0.3635 |
![]() | 0.02751 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

Ethereum năm 2025: Tầng thanh toán cho mọi thứ?
Tính đến tháng 6 năm 2025, Ethereum (ETH) đang giao dịch ở mức khoảng 2,641.60 đô la.

Polygon (POL) 2025: Dẫn Đầu Giải Pháp Mở Rộng Lớp 2 của Ethereum
Khám phá cách Polygon thúc đẩy Web3 năm 2025 với giải pháp Layer-2 nhanh và tiết kiệm phí.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.

Tin tức Ethereum: Tăng mạnh trên $2,800 khi dòng tiền ETF tăng vọt
Ethereum đang chuyển đổi từ "dầu kỹ thuật số" thành một loại hạ tầng mới hỗ trợ tài sản toàn cầu.

Giá Ethereum hôm nay và Dự đoán giá 2025
Tổng thể, Ethereum đang ở một điểm cân bằng quan trọng giữa các nâng cấp công nghệ và áp lực thị trường.