GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang New Taiwan Dollar (TWD)

GAFI/TWD: 1 GAFI ≈ NT$33.85 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$33.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng TWD là NT$11,833,254,440.56. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng TWD đã tăng NT$1.14, biểu thị mức tăng +3.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng TWD là NT$11,247.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0000000000000007664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang TWD

NT$33.85+3.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang TWD là NT$33.85 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/TWD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.05
3.21%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.05, with a 24-hour trading change of 3.21%, GAFI/USDT Spot is $1.05 and 3.21%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi GAFI sang TWD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1GAFI
33.85TWD
2GAFI
67.7TWD
3GAFI
101.55TWD
4GAFI
135.41TWD
5GAFI
169.26TWD
6GAFI
203.11TWD
7GAFI
236.97TWD
8GAFI
270.82TWD
9GAFI
304.67TWD
10GAFI
338.52TWD
100GAFI
3,385.29TWD
500GAFI
16,926.45TWD
1000GAFI
33,852.9TWD
5000GAFI
169,264.51TWD
10000GAFI
338,529.02TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang GAFI

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1TWD
0.02953GAFI
2TWD
0.05907GAFI
3TWD
0.08861GAFI
4TWD
0.1181GAFI
5TWD
0.1476GAFI
6TWD
0.1772GAFI
7TWD
0.2067GAFI
8TWD
0.2363GAFI
9TWD
0.2658GAFI
10TWD
0.2953GAFI
10000TWD
295.39GAFI
50000TWD
1,476.97GAFI
100000TWD
2,953.95GAFI
500000TWD
14,769.78GAFI
1000000TWD
29,539.56GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang TWD và TWD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.06 USD, 1 GAFI = €0.95 EUR, 1 GAFI = ₹88.55 INR, 1 GAFI = Rp16,079.92 IDR, 1 GAFI = $1.44 CAD, 1 GAFI = £0.8 GBP, 1 GAFI = ฿34.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9443
logo BTCBTC
0.0001521
logo ETHETH
0.006794
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
7.51
logo BNBBNB
0.02473
logo SOLSOL
0.1143
logo USDCUSDC
15.66
logo SMARTSMART
2,446.74
logo TRXTRX
57.43
logo DOGEDOGE
99.49
logo STETHSTETH
0.006797
logo ADAADA
27.81
logo WBTCWBTC
0.0001523
logo HYPEHYPE
0.4636
logo BCHBCH
0.03348

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.