Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.013. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng EUR là €84,291,957.83. Trong 24h qua, giá của G tính bằng EUR đã giảm €-0.0005085, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.013 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01459 | -3.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01459 | -4.39% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01459, with a 24-hour trading change of -3.37%, G/USDT Spot is $0.01459 and -3.37%, and G/USDT Perpetual is $0.01459 and -4.39%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro
Bảng chuyển đổi G sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01EUR |
2G | 0.02EUR |
3G | 0.03EUR |
4G | 0.05EUR |
5G | 0.06EUR |
6G | 0.07EUR |
7G | 0.09EUR |
8G | 0.1EUR |
9G | 0.11EUR |
10G | 0.13EUR |
10000G | 130.08EUR |
50000G | 650.42EUR |
100000G | 1,300.84EUR |
500000G | 6,504.23EUR |
1000000G | 13,008.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 76.87G |
2EUR | 153.74G |
3EUR | 230.61G |
4EUR | 307.49G |
5EUR | 384.36G |
6EUR | 461.23G |
7EUR | 538.11G |
8EUR | 614.98G |
9EUR | 691.85G |
10EUR | 768.73G |
100EUR | 7,687.3G |
500EUR | 38,436.5G |
1000EUR | 76,873G |
5000EUR | 384,365.01G |
10000EUR | 768,730.03G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang EUR và EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp220.26IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.34RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.09JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.21 INR, 1 G = Rp220.26 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.31 |
![]() | 0.005221 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 557.97 |
![]() | 244.77 |
![]() | 0.8465 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,567.5 |
![]() | 765.46 |
![]() | 2,057.27 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005222 |
![]() | 160.22 |
![]() | 16.25 |
![]() | 36.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Velo Coin 2025: Price, Buying Guide, and Comparison with DeFi Tokens
Discover Velos potential in 2025

TFUEL Price in 2025: Analysis, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover TFUELs potential in 2025, learn how to buy and stake for maximum returns

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

LAUNCHCOIN: Launching a New Model of Decentralized Token Issuance
LAUNCHCOIN, as the platform coin of the token issuance platform Believe, pioneers a unique token issuance model

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

AGT Token: Revolutionizing AI Data Collection on Alaya's Web3 Platform in 2025
Discover how Alayas AGT token powers a revolutionary Web3 AI data marketplace.