Hacken Token Thị trường hôm nay
Hacken Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hacken Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của Hacken Token tính bằng CNY là ¥711,144,308.59. Trong 24h qua, giá của Hacken Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.003374, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hacken Token tính bằng CNY là ¥3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang CNY là ¥0.1209 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hacken Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01715 | 1.72% |
The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01715, with a 24-hour trading change of 1.72%, HAI/USDT Spot is $0.01715 and 1.72%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAI | 0.12CNY |
2HAI | 0.24CNY |
3HAI | 0.36CNY |
4HAI | 0.48CNY |
5HAI | 0.6CNY |
6HAI | 0.72CNY |
7HAI | 0.84CNY |
8HAI | 0.96CNY |
9HAI | 1.08CNY |
10HAI | 1.2CNY |
1000HAI | 120.96CNY |
5000HAI | 604.81CNY |
10000HAI | 1,209.62CNY |
50000HAI | 6,048.11CNY |
100000HAI | 12,096.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.26HAI |
2CNY | 16.53HAI |
3CNY | 24.8HAI |
4CNY | 33.06HAI |
5CNY | 41.33HAI |
6CNY | 49.6HAI |
7CNY | 57.86HAI |
8CNY | 66.13HAI |
9CNY | 74.4HAI |
10CNY | 82.67HAI |
100CNY | 826.7HAI |
500CNY | 4,133.51HAI |
1000CNY | 8,267.03HAI |
5000CNY | 41,335.16HAI |
10000CNY | 82,670.33HAI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang CNY và CNY sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp260.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.43 INR, 1 HAI = Rp260.16 IDR, 1 HAI = $0.02 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.89 |
![]() | 0.0006715 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.76 |
![]() | 0.109 |
![]() | 0.4691 |
![]() | 70.92 |
![]() | 390.31 |
![]() | 248.57 |
![]() | 107.37 |
![]() | 0.02849 |
![]() | 0.0006725 |
![]() | 2.02 |
![]() | 22.22 |
![]() | 5.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hacken Token của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

Gate ألفا: ushering in a new era of simpler, safer, and more diverse on-chain asset trading
تكمن أهمية Gate Alpha في مزيجها السلس من مزايا التبادل المركزي واللامركزي.

بوابة ألفا: ushering in a New Era of On-Chain Asset Trading with RDO Launch and Exclusive Rewards
ألفا Gate تفتح عصرًا جديدًا في تداول الأصول على السلسلة

أين يمكن شراء VeChain في عام 2025: أفضل البورصات ودليل الاستثمار
اكتشف الدليل النهائي لشراء VeChain في عام 2025.

سعر PulseChain في 2025: تحليل السوق ودليل الشراء
اكتشف الإمكانيات السعرية المتفجرة لـ PulseChain لعام 2025.

أخبار VeChain: تحديثات تقنية وتوسع في النظام البيئي
في الأشهر القادمة، تستحق ديناميات VeChain اهتمامًا مستمرًا.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.
Tìm hiểu thêm về Hacken Token (HAI)

Chương hai của Bitcoin

Hai mô hình giao dịch: AMM vs. CLOB

Airdrop thứ hai của Apto: Phân tích và Kỳ vọng

Phân tích chuyên sâu về hai lỗ hổng ZK

Hai lợi thế kỹ thuật quan trọng nhất của Nervos
