HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03356. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,508,794.36 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng EUR là €15,770,287.85. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng EUR đã tăng €0.0005544, biểu thị mức tăng +1.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng EUR là €0.8524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02821.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang EUR là €0.03356 EUR, với sự thay đổi +1.680000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOPR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03745 | +1.680000% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.03745, with a 24-hour trading change of +1.680000%, HOPR/USDT Spot is $0.03745 and +1.680000%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Euro
Bảng chuyển đổi HOPR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.03EUR |
2HOPR | 0.06EUR |
3HOPR | 0.1EUR |
4HOPR | 0.13EUR |
5HOPR | 0.16EUR |
6HOPR | 0.2EUR |
7HOPR | 0.23EUR |
8HOPR | 0.26EUR |
9HOPR | 0.3EUR |
10HOPR | 0.33EUR |
10000HOPR | 335.6EUR |
50000HOPR | 1,678.02EUR |
100000HOPR | 3,356.04EUR |
500000HOPR | 16,780.2EUR |
1000000HOPR | 33,560.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 29.79HOPR |
2EUR | 59.59HOPR |
3EUR | 89.39HOPR |
4EUR | 119.18HOPR |
5EUR | 148.98HOPR |
6EUR | 178.78HOPR |
7EUR | 208.57HOPR |
8EUR | 238.37HOPR |
9EUR | 268.17HOPR |
10EUR | 297.97HOPR |
100EUR | 2,979.7HOPR |
500EUR | 14,898.5HOPR |
1000EUR | 29,797.01HOPR |
5000EUR | 148,985.05HOPR |
10000EUR | 297,970.1HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang EUR và EUR sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOPR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.13INR |
![]() | Rp568.26IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.46RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.39JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹3.13 INR, 1 HOPR = Rp568.26 IDR, 1 HOPR = $0.05 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.16 |
![]() | 0.005237 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 557.95 |
![]() | 255.53 |
![]() | 0.8658 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.37 |
![]() | 98,857.14 |
![]() | 2,045.21 |
![]() | 3,359.4 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 952.71 |
![]() | 0.005245 |
![]() | 14.55 |
![]() | 198.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HOPR (HOPR) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

打造未来数字资产管理:Gate Wallet 的创新之路
Gate Wallet 的创新之路

什么是币投资?2025年初学者的完整指南
了解什么是币投资,并获取2025年初学者的完整指南。

Gate Wallet:重塑Web3交互的智能枢纽
重塑Web3交互的智能枢纽

FIL币今日:去中心化存储趋势与2025年展望
探索FIL币对去中心化存储趋势的影响及2025年的预测。

2025年加密货币挖矿机:盈利能力、风险与工作量证明资产的崛起
探索2025年加密货币挖矿中工作量证明资产的盈利能力、风险及其崛起。

Cronos 加密货币价格预测及 2025 年 Web3 投资者展望
探索 2025 年 Cronos (CRO) 的价格预测及其在 Web3 变革中的潜力。