Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2654. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng JPY là ¥7,195,221,343.92. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng JPY đã tăng ¥0.0003976, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng JPY là ¥94.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01835.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang JPY là ¥0.2654 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HMQ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.26JPY |
2HMQ | 0.53JPY |
3HMQ | 0.79JPY |
4HMQ | 1.06JPY |
5HMQ | 1.32JPY |
6HMQ | 1.59JPY |
7HMQ | 1.85JPY |
8HMQ | 2.12JPY |
9HMQ | 2.38JPY |
10HMQ | 2.65JPY |
1000HMQ | 265.46JPY |
5000HMQ | 1,327.32JPY |
10000HMQ | 2,654.65JPY |
50000HMQ | 13,273.28JPY |
100000HMQ | 26,546.56JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.76HMQ |
2JPY | 7.53HMQ |
3JPY | 11.3HMQ |
4JPY | 15.06HMQ |
5JPY | 18.83HMQ |
6JPY | 22.6HMQ |
7JPY | 26.36HMQ |
8JPY | 30.13HMQ |
9JPY | 33.9HMQ |
10JPY | 37.66HMQ |
100JPY | 376.69HMQ |
500JPY | 1,883.48HMQ |
1000JPY | 3,766.96HMQ |
5000JPY | 18,834.82HMQ |
10000JPY | 37,669.65HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang JPY và JPY sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HMQ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.15 INR, 1 HMQ = Rp27.97 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2057 |
![]() | 0.00003274 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.02349 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1,014.21 |
![]() | 12.63 |
![]() | 20.23 |
![]() | 0.001359 |
![]() | 5.75 |
![]() | 0.00003278 |
![]() | 0.09292 |
![]() | 0.00712 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

T USDT 價格分析與預測:2025年能否突破0.027美元?
盡管過去一個月下跌 13.45%,但技術指標與市場預測顯示,T 代幣可能在 2025 年迎來關鍵轉折點。

主網與測試網:用戶的比較與優勢
區塊鏈網路通常分爲兩種類型:主網和測試網。

MEMEFI 最新價格走勢與價格預測
MEMEFI 誕生於 2024 年 11 月 22 日,是 MemeFi 生態系統的原生代幣。

質押借幣:解鎖加密貨幣交易的資金潛力
質押借幣作爲一種靈活的資金管理和投資策略,正受到越來越多交易者的青睞

FLOCK USDT 最新價格及 FLOCK 未來價格預測
Flock.ai 正試圖打破科技巨頭對模型開發的壟斷,其 FLOCK 價格波動背後隱藏着怎樣的技術邏輯與市場博弈?

Gate Wallet 重要功能更新公告
立即前往 Gate Wallet 體驗全新優化後的行情模塊與功能拓展!