Kolibri USD Thị trường hôm nay
Kolibri USD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kolibri USD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥136.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của Kolibri USD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Kolibri USD tính bằng JPY đã tăng ¥2.09, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kolibri USD tính bằng JPY là ¥213.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥106.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang JPY là ¥136.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUSD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kolibri USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KUSD/-- Spot is $ and 0%, and KUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KUSD | 136.15JPY |
2KUSD | 272.3JPY |
3KUSD | 408.46JPY |
4KUSD | 544.61JPY |
5KUSD | 680.76JPY |
6KUSD | 816.92JPY |
7KUSD | 953.07JPY |
8KUSD | 1,089.23JPY |
9KUSD | 1,225.38JPY |
10KUSD | 1,361.53JPY |
100KUSD | 13,615.38JPY |
500KUSD | 68,076.94JPY |
1000KUSD | 136,153.89JPY |
5000KUSD | 680,769.47JPY |
10000KUSD | 1,361,538.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007344KUSD |
2JPY | 0.01468KUSD |
3JPY | 0.02203KUSD |
4JPY | 0.02937KUSD |
5JPY | 0.03672KUSD |
6JPY | 0.04406KUSD |
7JPY | 0.05141KUSD |
8JPY | 0.05875KUSD |
9JPY | 0.0661KUSD |
10JPY | 0.07344KUSD |
100000JPY | 734.46KUSD |
500000JPY | 3,672.31KUSD |
1000000JPY | 7,344.63KUSD |
5000000JPY | 36,723.15KUSD |
10000000JPY | 73,446.3KUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang JPY và JPY sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến
Kolibri USD | 1 KUSD |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹78.99INR |
![]() | Rp14,343.02IDR |
![]() | $1.28CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.19THB |
Kolibri USD | 1 KUSD |
---|---|
![]() | ₽87.37RUB |
![]() | R$5.14BRL |
![]() | د.إ3.47AED |
![]() | ₺32.27TRY |
![]() | ¥6.67CNY |
![]() | ¥136.15JPY |
![]() | $7.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.95 USD, 1 KUSD = €0.85 EUR, 1 KUSD = ₹78.99 INR, 1 KUSD = Rp14,343.02 IDR, 1 KUSD = $1.28 CAD, 1 KUSD = £0.71 GBP, 1 KUSD = ฿31.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2119 |
![]() | 0.00003372 |
![]() | 0.001439 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.005413 |
![]() | 0.02526 |
![]() | 3.47 |
![]() | 968.04 |
![]() | 12.78 |
![]() | 21.61 |
![]() | 0.001456 |
![]() | 6.06 |
![]() | 0.00003372 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.007269 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kolibri USD của bạn
Nhập số lượng KUSD của bạn
Nhập số lượng KUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kolibri USD (KUSD)

AIDOGE:2025 年 AI 与 Meme 代币的 DeFi 投资热潮
AIDOGE 是 2025 年加密货币市场中备受瞩目的 Meme 代币

币本位超额储备:2025 年 DeFi 与区块链投资的核心优势
币本位超额储备是指区块链项目或 DeFi 协议持有的加密资产

Gate Wallet 全新上线BountyDrop:一站式空投任务集结地,让赢取 Web3 奖励更简单
BountyDrop,为你打造一站式的链上空投互动中心。

Gate Wallet BountyDrop:参与 CESS Network 空投,瓜分$50,000 CESS 代币
用户使用Gate钱包进入BountyDrop平台,自由参加各项目的交互任务,就有机会提高项目空投奖励的获取概率。

Gate Wallet BountyDrop:参与Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代币和积分
Folks Finance 是一个跨链去中心化金融(DeFi)协议,提供先进的借贷和流动质押解决方案。

释放 BTC 潜力:Gate 链上质押挖矿的创新机遇
Gate 链上质押挖矿的创新机遇