LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerAI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.09782. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,294,606,592.99 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LayerAI tính bằng JPY là ¥32,322,510,855.63. Trong 24h qua, giá của LayerAI tính bằng JPY đã tăng ¥0.00489, biểu thị mức tăng +5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerAI tính bằng JPY là ¥13.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08172.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang JPY là ¥0.09782 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006516 | 3.92% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.0006516, with a 24-hour trading change of 3.92%, LAI/USDT Spot is $0.0006516 and 3.92%, and LAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LAI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 0.09JPY |
2LAI | 0.19JPY |
3LAI | 0.29JPY |
4LAI | 0.39JPY |
5LAI | 0.48JPY |
6LAI | 0.58JPY |
7LAI | 0.68JPY |
8LAI | 0.78JPY |
9LAI | 0.88JPY |
10LAI | 0.97JPY |
10000LAI | 978.2JPY |
50000LAI | 4,891.01JPY |
100000LAI | 9,782.03JPY |
500000LAI | 48,910.17JPY |
1000000LAI | 97,820.35JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 10.22LAI |
2JPY | 20.44LAI |
3JPY | 30.66LAI |
4JPY | 40.89LAI |
5JPY | 51.11LAI |
6JPY | 61.33LAI |
7JPY | 71.55LAI |
8JPY | 81.78LAI |
9JPY | 92LAI |
10JPY | 102.22LAI |
100JPY | 1,022.28LAI |
500JPY | 5,111.41LAI |
1000JPY | 10,222.82LAI |
5000JPY | 51,114.1LAI |
10000JPY | 102,228.21LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang JPY và JPY sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.06 INR, 1 LAI = Rp10.3 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2048 |
![]() | 0.00003359 |
![]() | 0.001433 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005405 |
![]() | 0.02478 |
![]() | 3.47 |
![]() | 895.14 |
![]() | 12.74 |
![]() | 21.27 |
![]() | 0.001432 |
![]() | 5.94 |
![]() | 0.0000336 |
![]() | 0.1009 |
![]() | 0.007377 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)

LAIR代幣: 跨鏈流動性再質押的領先項目
LAIR代幣是跨鏈流動性再質押的革新力量

gateLive AMA回顧-Nuklai
Nuklai是一種專為數據基礎設施量身定製的Layer 1區塊鏈,具有用於數據周圍的專門分佈式計算需求的執行層,以及用於計算資源分配和驗證的編排層,以便更便宜、更快地實現AI模型開發和訓練的上市時間。

Otherside NFT Explained
Otherside metaverse 是什麼,背後是誰?我們專注於 Otherside metaverse 的關鍵組成部分以及它未來會取得成功的原因。