LumiaChuyển đổi Lumia (LUMIA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

LUMIA/UAH: 1 LUMIA ≈ ₴8.44 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Lumia Thị trường hôm nay

Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴8.44. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng UAH là ₴26,283,012,500.4. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.8868, biểu thị mức giảm -9.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng UAH là ₴104.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴8.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang UAH

8.44-9.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang UAH là ₴8.44 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -9.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Lumia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumiaLUMIA/USDT
Giao ngay
$0.2066
-9.62%
logo LumiaLUMIA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2065
-9.07%

The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2066, with a 24-hour trading change of -9.62%, LUMIA/USDT Spot is $0.2066 and -9.62%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2065 and -9.07%.

Bảng chuyển đổi Lumia sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi LUMIA sang UAH

logo LumiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1LUMIA
8.44UAH
2LUMIA
16.88UAH
3LUMIA
25.32UAH
4LUMIA
33.76UAH
5LUMIA
42.21UAH
6LUMIA
50.65UAH
7LUMIA
59.09UAH
8LUMIA
67.53UAH
9LUMIA
75.97UAH
10LUMIA
84.42UAH
100LUMIA
844.2UAH
500LUMIA
4,221.02UAH
1000LUMIA
8,442.05UAH
5000LUMIA
42,210.28UAH
10000LUMIA
84,420.56UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang LUMIA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumia
1UAH
0.1184LUMIA
2UAH
0.2369LUMIA
3UAH
0.3553LUMIA
4UAH
0.4738LUMIA
5UAH
0.5922LUMIA
6UAH
0.7107LUMIA
7UAH
0.8291LUMIA
8UAH
0.9476LUMIA
9UAH
1.06LUMIA
10UAH
1.18LUMIA
1000UAH
118.45LUMIA
5000UAH
592.27LUMIA
10000UAH
1,184.54LUMIA
50000UAH
5,922.72LUMIA
100000UAH
11,845.45LUMIA

Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang UAH và UAH sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.2 USD, 1 LUMIA = €0.18 EUR, 1 LUMIA = ₹17.06 INR, 1 LUMIA = Rp3,097.66 IDR, 1 LUMIA = $0.28 CAD, 1 LUMIA = £0.15 GBP, 1 LUMIA = ฿6.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7487
logo BTCBTC
0.0001182
logo ETHETH
0.005352
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.92
logo BNBBNB
0.01925
logo SOLSOL
0.09118
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
1,772.48
logo TRXTRX
44.48
logo DOGEDOGE
78.39
logo STETHSTETH
0.005368
logo ADAADA
22.33
logo WBTCWBTC
0.0001182
logo HYPEHYPE
0.3595
logo BCHBCH
0.02604

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lumia của bạn

01

Nhập số lượng LUMIA của bạn

Nhập số lượng LUMIA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

Tìm hiểu thêm về Lumia (LUMIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.