NAGANGC sang VND:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Vietnamese Đồng (VND)

NGC/VND: 1 NGC ≈ ₫395.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫395.69. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng VND là ₫758,676,353,484,071.28. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng VND đã giảm ₫-4.56, biểu thị mức giảm -1.140000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng VND là ₫92,039.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫160.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang VND

395.69-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang VND là ₫395.69 VND, với sự thay đổi -1.140000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NGC sang VND

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGC
395.69VND
2NGC
791.38VND
3NGC
1,187.07VND
4NGC
1,582.77VND
5NGC
1,978.46VND
6NGC
2,374.15VND
7NGC
2,769.85VND
8NGC
3,165.54VND
9NGC
3,561.23VND
10NGC
3,956.93VND
100NGC
39,569.31VND
500NGC
197,846.58VND
1000NGC
395,693.17VND
5000NGC
1,978,465.86VND
10000NGC
3,956,931.73VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1VND
0.002527NGC
2VND
0.005054NGC
3VND
0.007581NGC
4VND
0.0101NGC
5VND
0.01263NGC
6VND
0.01516NGC
7VND
0.01769NGC
8VND
0.02021NGC
9VND
0.02274NGC
10VND
0.02527NGC
100000VND
252.72NGC
500000VND
1,263.6NGC
1000000VND
2,527.21NGC
5000000VND
12,636.05NGC
10000000VND
25,272.1NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang VND và VND sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.02 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹1.34 INR, 1 NGC = Rp243.91 IDR, 1 NGC = $0.02 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001239
logo BTCBTC
0.0000001914
logo ETHETH
0.000008345
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009337
logo BNBBNB
0.00003151
logo SOLSOL
0.0001397
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.67
logo TRXTRX
0.07442
logo DOGEDOGE
0.1232
logo STETHSTETH
0.000008346
logo ADAADA
0.03488
logo WBTCWBTC
0.0000001915
logo HYPEHYPE
0.0005285
logo SUISUI
0.007257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.