Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002478. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng EUR là €414,579.33. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng EUR đã tăng €0.000008644, biểu thị mức tăng +0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng EUR là €7.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002447.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang EUR là €0.002478 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Euro
Bảng chuyển đổi NMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0EUR |
2NMX | 0EUR |
3NMX | 0EUR |
4NMX | 0EUR |
5NMX | 0.01EUR |
6NMX | 0.01EUR |
7NMX | 0.01EUR |
8NMX | 0.01EUR |
9NMX | 0.02EUR |
10NMX | 0.02EUR |
100000NMX | 247.86EUR |
500000NMX | 1,239.3EUR |
1000000NMX | 2,478.61EUR |
5000000NMX | 12,393.07EUR |
10000000NMX | 24,786.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 403.45NMX |
2EUR | 806.9NMX |
3EUR | 1,210.35NMX |
4EUR | 1,613.8NMX |
5EUR | 2,017.25NMX |
6EUR | 2,420.7NMX |
7EUR | 2,824.15NMX |
8EUR | 3,227.6NMX |
9EUR | 3,631.06NMX |
10EUR | 4,034.51NMX |
100EUR | 40,345.11NMX |
500EUR | 201,725.57NMX |
1000EUR | 403,451.14NMX |
5000EUR | 2,017,255.72NMX |
10000EUR | 4,034,511.44NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang EUR và EUR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.97 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.46 |
![]() | 0.005485 |
![]() | 0.2491 |
![]() | 557.86 |
![]() | 276.83 |
![]() | 0.8956 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 103,059.47 |
![]() | 2,088.37 |
![]() | 3,623.77 |
![]() | 0.2494 |
![]() | 1,019.91 |
![]() | 0.005484 |
![]() | 15.69 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Прогноз цены Bombie Token (BOMB) на 2025 год: сможет ли восходящая звезда GameFi разжечь рынок?
Популярная игра Play-to-Earn Bombie стала одним из самых заметных проектов в пространстве GameFi на 2025 год.

Что означает WAGMI в Web3?
WAGMI (Мы все справимся), Мы все добьемся успеха.

Маржинальная торговля: Раскрытие инвестиционного потенциала рынка Криптоактивов
Успешная маржинальная торговля требует строгого управления рисками и мудрых стратегий.

Как показывают себя акции USDC? Стейблкоин-гигант CRCL превысил 30 миллиардов Рыночная капитализация
Когда глобальные разработчики признают потенциал «программируемых цифровых долларов», финансовые правила будут полностью переписаны, и этот момент уже на подходе.

Сеточная торговля: Умная стратегия прибыли на рынке Криптоактивов
Сеточная торговля — это автоматизированная стратегия, которая включает в себя установку нескольких ордеров на покупку и продажу в пределах заданного ценового диапазона.

Советы по прибыли от сетки: практическое руководство по повышению доходности торговли Криптоактивами
Сеточная торговля — это эффективная автоматизированная стратегия на рынке Криптоактивов.