Novem ProChuyển đổi Novem Pro (NVM) sang Indian Rupee (INR)

NVM/INR: 1 NVM ≈ ₹33.79 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Novem Pro Thị trường hôm nay

Novem Pro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹33.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 NVM, tổng vốn hóa thị trường của NVM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NVM tính bằng INR đã giảm ₹-0.005745, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVM tính bằng INR là ₹81.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVM sang INR

33.79-0.017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVM sang INR là ₹33.79 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NVM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Novem Pro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NVM/-- Spot is $ and 0%, and NVM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Novem Pro sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NVM sang INR

logo Novem ProSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVM
33.79INR
2NVM
67.58INR
3NVM
101.37INR
4NVM
135.16INR
5NVM
168.95INR
6NVM
202.75INR
7NVM
236.54INR
8NVM
270.33INR
9NVM
304.12INR
10NVM
337.91INR
100NVM
3,379.17INR
500NVM
16,895.86INR
1000NVM
33,791.73INR
5000NVM
168,958.65INR
10000NVM
337,917.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Novem Pro
1INR
0.02959NVM
2INR
0.05918NVM
3INR
0.08877NVM
4INR
0.1183NVM
5INR
0.1479NVM
6INR
0.1775NVM
7INR
0.2071NVM
8INR
0.2367NVM
9INR
0.2663NVM
10INR
0.2959NVM
10000INR
295.93NVM
50000INR
1,479.65NVM
100000INR
2,959.3NVM
500000INR
14,796.51NVM
1000000INR
29,593.03NVM

Bảng chuyển đổi số tiền NVM sang INR và INR sang NVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NVM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang NVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novem Pro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVM = $0.4 USD, 1 NVM = €0.36 EUR, 1 NVM = ₹33.79 INR, 1 NVM = Rp6,135.95 IDR, 1 NVM = $0.55 CAD, 1 NVM = £0.3 GBP, 1 NVM = ฿13.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3621
logo BTCBTC
0.00005773
logo ETHETH
0.002554
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.86
logo BNBBNB
0.009466
logo SOLSOL
0.04239
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,166.32
logo TRXTRX
22
logo DOGEDOGE
37.75
logo STETHSTETH
0.00256
logo ADAADA
10.6
logo WBTCWBTC
0.0000575
logo HYPEHYPE
0.1604
logo SUISUI
2.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Novem Pro của bạn

01

Nhập số lượng NVM của bạn

Nhập số lượng NVM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novem Pro hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novem Pro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novem Pro sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novem Pro sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novem Pro sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novem Pro sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novem Pro sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Novem Pro (NVM)

ما هو بروتوكول سبارك؟ توقع سعر SPK لعام 2025

ما هو بروتوكول سبارك؟ توقع سعر SPK لعام 2025

نشأت بروتوكول سبارك في نظام MakerDAO البيئي وهو سوق إقراض لامركزي يتمتع بوظائف إقراض مباشر متكاملة بعمق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
عملة Pendle، إمكانيات الاستثمار لرمز DeFi النجم في 2025

عملة Pendle، إمكانيات الاستثمار لرمز DeFi النجم في 2025

عملة PENDLE هي الرمز الأصلي لبروتوكول Pendle، وتستخدم لدفع رسوم المعاملات، والمشاركة في حوكمة DAO، ومكافآت الستاكينغ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

تعلم ما هو APT ولماذا يقوم بلوكتشين Aptos بثورة في Web3 في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

استكشف إمكانيات Velo في مجال العملات الرقمية من خلال توقعات الأسعار لعام 2025، وتكنولوجيا blockchain المبتكرة، وتطبيقات التمويل اللامركزي، ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

سيصبح فلوكي زعيمًا بين عملات الميم في عام 2025 بفضل نظامه البيئي المتعدد الوظائف واستراتيجيات التسويق الخاصة به.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

اكتشف النمو المتفجر لأصول RLC الرقمية، إنها معطلة في مجال الحوسبة السحابية اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.