o-mee token Thị trường hôm nay
o-mee token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00008132. Với nguồn cung lưu hành là 797,000,000 OME, tổng vốn hóa thị trường của OME tính bằng CNY là ¥457,151.37. Trong 24h qua, giá của OME tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OME tính bằng CNY là ¥0.02181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00005642.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OME sang CNY là ¥0.00008132 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch o-mee token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OME/-- Spot is $ and 0%, and OME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OME | 0CNY |
2OME | 0CNY |
3OME | 0CNY |
4OME | 0CNY |
5OME | 0CNY |
6OME | 0CNY |
7OME | 0CNY |
8OME | 0CNY |
9OME | 0CNY |
10OME | 0CNY |
10000000OME | 813.23CNY |
50000000OME | 4,066.16CNY |
100000000OME | 8,132.33CNY |
500000000OME | 40,661.69CNY |
1000000000OME | 81,323.39CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 12,296.58OME |
2CNY | 24,593.16OME |
3CNY | 36,889.75OME |
4CNY | 49,186.33OME |
5CNY | 61,482.92OME |
6CNY | 73,779.5OME |
7CNY | 86,076.09OME |
8CNY | 98,372.67OME |
9CNY | 110,669.25OME |
10CNY | 122,965.84OME |
100CNY | 1,229,658.43OME |
500CNY | 6,148,292.18OME |
1000CNY | 12,296,584.36OME |
5000CNY | 61,482,921.83OME |
10000CNY | 122,965,843.67OME |
Bảng chuyển đổi số tiền OME sang CNY và CNY sang OME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 OME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1o-mee token phổ biến
o-mee token | 1 OME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
o-mee token | 1 OME |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OME = $0 USD, 1 OME = €0 EUR, 1 OME = ₹0 INR, 1 OME = Rp0.17 IDR, 1 OME = $0 CAD, 1 OME = £0 GBP, 1 OME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006841 |
![]() | 0.02918 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.5033 |
![]() | 70.9 |
![]() | 19,646.31 |
![]() | 260.09 |
![]() | 433.41 |
![]() | 0.02919 |
![]() | 121.03 |
![]() | 0.0006843 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.1505 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng o-mee token của bạn
Nhập số lượng OME của bạn
Nhập số lượng OME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá o-mee token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua o-mee token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi o-mee token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ o-mee token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi o-mee token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến o-mee token (OME)

首發上線 HOME 代幣,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
數據顯示,DeFi.app 已處理 110 億美元交易額,擁有超 35 萬用戶,驗證了其產品與市場需求的契合度。

BOME 是什麼?BOME 代幣發售與未來價格全解析
BOME 全稱 BOOK OF MEME,是一個建立在 Solana 區塊鏈上的實驗性項目。

HOME 代幣:DeFi.app 生態的核心驅動力
DeFi.app 利用“全鏈抽象”技術,使用戶能夠在不同區塊鏈之間自由交易

GOHOME代幣:2025年超越比特幣價格的迷因幣
探索GOHOME,這款旨在於2025年超越比特幣的變革性迷因幣。

Grass Network (GRASS)是什麼,如何從中獲得passive income?
隨着區塊鏈技術不斷擴展到交易和 DeFi 之外,新的用例正在出現—特別是在數據貨幣化領域。

OMEGAX代幣:AI驅動的個性化健康優化平台
OMEGAX代幣引領AI驅動的健康革命