OpenOcean Thị trường hôm nay
OpenOcean đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenOcean chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 504,525,932 OOE, tổng vốn hóa thị trường của OpenOcean tính bằng BRL là R$62,275,011.77. Trong 24h qua, giá của OpenOcean tính bằng BRL đã tăng R$0.000009145, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenOcean tính bằng BRL là R$5.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0172.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOE sang BRL là R$0.02269 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch OpenOcean
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004206 | 0.23% |
The real-time trading price of OOE/USDT Spot is $0.004206, with a 24-hour trading change of 0.23%, OOE/USDT Spot is $0.004206 and 0.23%, and OOE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenOcean sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OOE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOE | 0.02BRL |
2OOE | 0.04BRL |
3OOE | 0.06BRL |
4OOE | 0.09BRL |
5OOE | 0.11BRL |
6OOE | 0.13BRL |
7OOE | 0.15BRL |
8OOE | 0.18BRL |
9OOE | 0.2BRL |
10OOE | 0.22BRL |
10000OOE | 226.92BRL |
50000OOE | 1,134.63BRL |
100000OOE | 2,269.27BRL |
500000OOE | 11,346.37BRL |
1000000OOE | 22,692.75BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OOE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 44.06OOE |
2BRL | 88.13OOE |
3BRL | 132.2OOE |
4BRL | 176.26OOE |
5BRL | 220.33OOE |
6BRL | 264.4OOE |
7BRL | 308.46OOE |
8BRL | 352.53OOE |
9BRL | 396.6OOE |
10BRL | 440.66OOE |
100BRL | 4,406.69OOE |
500BRL | 22,033.45OOE |
1000BRL | 44,066.91OOE |
5000BRL | 220,334.59OOE |
10000BRL | 440,669.19OOE |
Bảng chuyển đổi số tiền OOE sang BRL và BRL sang OOE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OOE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang OOE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenOcean phổ biến
OpenOcean | 1 OOE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
OpenOcean | 1 OOE |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOE = $0 USD, 1 OOE = €0 EUR, 1 OOE = ₹0.35 INR, 1 OOE = Rp63.29 IDR, 1 OOE = $0.01 CAD, 1 OOE = £0 GBP, 1 OOE = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.5 |
![]() | 0.0008815 |
![]() | 0.03662 |
![]() | 91.91 |
![]() | 42.81 |
![]() | 0.1432 |
![]() | 0.6365 |
![]() | 91.95 |
![]() | 25,502.45 |
![]() | 335.15 |
![]() | 548.76 |
![]() | 0.03658 |
![]() | 155.4 |
![]() | 0.0008776 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.1867 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenOcean của bạn
Nhập số lượng OOE của bạn
Nhập số lượng OOE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenOcean hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenOcean.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenOcean sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenOcean sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenOcean sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenOcean sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenOcean sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenOcean (OOE)

Що таке монета WIF? Розуміння найгарячішої мем-монети Hat Dog на Solana
WIF (Dogwifhat) є мем-монетою на блокчейні Solana, а її логотип містить Шіба Іну в вязаній шапці.

Прогноз ціни AXL USDT: можливості та виклики для крос-лінійного темного коня
Потенціал AXL/USDT закріплений у унікальності екосистеми Axelar.

Що таке монета AXL? Можливості та виклики для зростаючої зірки міжланцюгових технологій
«Трубопровід», який зєднує десятки блокчейнів, інтегрує розрізненість криптовалютного світу в єдину мережу, а AXL є паливом, що забезпечує його роботу.

Gate опублікував звіт про Підтвердження резервів за червень
Gate регулярно публікує дані про резерви як частину свого зобовязання щодо безпеки користувачів та зусиль щодо сприяння прозорості та стандартизації в галузі.

2025 Ціна Токена ZKJ та Гаманці: Посібник з інвестицій у Web3
Досліджуйте вплив ZKJ на фінанси Web3, інноваційні рішення для Гаманців та інвестиційні стратегії.

Що таке монета EPT? Прогноз ціни EPT на 2025 рік
Balance має на меті створити ігрову екосистему, яка зєднує користувачів Web2 та Web3, а EPT є економічним ядром, що рухає цим баченням.