OPX Finance Thị trường hôm nay
OPX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPX Finance chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1036. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPX, tổng vốn hóa thị trường của OPX Finance tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của OPX Finance tính bằng CAD đã tăng $0.0009143, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPX Finance tính bằng CAD là $13.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1017.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPX sang CAD là $0.1036 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch OPX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPX/-- Spot is $ and 0%, and OPX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPX Finance sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OPX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPX | 0.1CAD |
2OPX | 0.2CAD |
3OPX | 0.31CAD |
4OPX | 0.41CAD |
5OPX | 0.51CAD |
6OPX | 0.62CAD |
7OPX | 0.72CAD |
8OPX | 0.82CAD |
9OPX | 0.93CAD |
10OPX | 1.03CAD |
1000OPX | 103.65CAD |
5000OPX | 518.26CAD |
10000OPX | 1,036.53CAD |
50000OPX | 5,182.66CAD |
100000OPX | 10,365.33CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OPX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9.64OPX |
2CAD | 19.29OPX |
3CAD | 28.94OPX |
4CAD | 38.59OPX |
5CAD | 48.23OPX |
6CAD | 57.88OPX |
7CAD | 67.53OPX |
8CAD | 77.18OPX |
9CAD | 86.82OPX |
10CAD | 96.47OPX |
100CAD | 964.75OPX |
500CAD | 4,823.76OPX |
1000CAD | 9,647.53OPX |
5000CAD | 48,237.69OPX |
10000CAD | 96,475.39OPX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPX sang CAD và CAD sang OPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPX Finance phổ biến
OPX Finance | 1 OPX |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.38INR |
![]() | Rp1,159.24IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.52THB |
OPX Finance | 1 OPX |
---|---|
![]() | ₽7.06RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.61TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPX = $0.08 USD, 1 OPX = €0.07 EUR, 1 OPX = ₹6.38 INR, 1 OPX = Rp1,159.24 IDR, 1 OPX = $0.1 CAD, 1 OPX = £0.06 GBP, 1 OPX = ฿2.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.91 |
![]() | 0.003531 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 368.51 |
![]() | 169.48 |
![]() | 0.5694 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,344.55 |
![]() | 2,175.27 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 598.89 |
![]() | 191,313.48 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 9.35 |
![]() | 129.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPX Finance của bạn
Nhập số lượng OPX của bạn
Nhập số lượng OPX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPX Finance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPX Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPX Finance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPX Finance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPX Finance sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPX Finance (OPX)

NuCoin: 2025 AI-driven Blockchain and Investment Potential
NuCoin (NUC) is an innovative token in the Blockchain field for 2025, belonging to the NuGenesis ecosystem.

VON Token: The New Investment Star of GameFi and Play-to-Earn in 2025
VON Token is the ecological utility token of dEmpire of Vampire.

AIDOGE: The 2025 AI and Meme Token DeFi Investment Boom
AIDOGE is a highly anticipated Meme Token in the cryptocurrency market of 2025.

2025 SPELL Token Price Analysis and Outlook
Explore the future of SPELL Token in 2025!

Dog to the Moon: The Investment Boom of Dogecoin and Meme Tokens in 2025
Dog to the Moon" originates from Dogecoin, a cryptocurrency that features the Shiba Inu dog as its logo.

Gate Wallet: The Optimal Solution for Every Web3 Need
Why It’s the Web3 Wallet of Choice for Millions