Ozone ChainChuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OZO/IDR: 1 OZO ≈ Rp1,901.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,901.78. Với nguồn cung lưu hành là 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng IDR là Rp23,559,274,698,373,662.8. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng IDR đã giảm Rp-122.64, biểu thị mức giảm -6.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng IDR là Rp7,358.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp910.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang IDR

Rp1,901.78-6.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OZO sang IDR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OZO
1,901.78IDR
2OZO
3,803.56IDR
3OZO
5,705.35IDR
4OZO
7,607.13IDR
5OZO
9,508.92IDR
6OZO
11,410.7IDR
7OZO
13,312.48IDR
8OZO
15,214.27IDR
9OZO
17,116.05IDR
10OZO
19,017.84IDR
100OZO
190,178.42IDR
500OZO
950,892.12IDR
1000OZO
1,901,784.25IDR
5000OZO
9,508,921.27IDR
10000OZO
19,017,842.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1IDR
0.0005258OZO
2IDR
0.001051OZO
3IDR
0.001577OZO
4IDR
0.002103OZO
5IDR
0.002629OZO
6IDR
0.003154OZO
7IDR
0.00368OZO
8IDR
0.004206OZO
9IDR
0.004732OZO
10IDR
0.005258OZO
1000000IDR
525.82OZO
5000000IDR
2,629.1OZO
10000000IDR
5,258.21OZO
50000000IDR
26,291.09OZO
100000000IDR
52,582.19OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang IDR và IDR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.11 EUR, 1 OZO = ₹10.47 INR, 1 OZO = Rp1,901.78 IDR, 1 OZO = $0.17 CAD, 1 OZO = £0.09 GBP, 1 OZO = ฿4.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002135
logo BTCBTC
0.0000003171
logo ETHETH
0.00001333
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01523
logo BNBBNB
0.0000513
logo SOLSOL
0.0002247
logo USDCUSDC
0.03297
logo TRXTRX
0.1204
logo DOGEDOGE
0.1991
logo STETHSTETH
0.00001328
logo ADAADA
0.05444
logo SMARTSMART
17.08
logo WBTCWBTC
0.0000003171
logo HYPEHYPE
0.0008422
logo SUISUI
0.01174

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ozone Chain của bạn

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.