Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩781.4. Với nguồn cung lưu hành là 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng KRW là ₩53,493,720,987,171.11. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng KRW đã giảm ₩-58.01, biểu thị mức giảm -6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng KRW là ₩5,493.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩72.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang KRW là ₩781.4 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5625 | -10.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5646 | -10.05% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.5625, with a 24-hour trading change of -10.2%, PHB/USDT Spot is $0.5625 and -10.2%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5646 and -10.05%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi PHB sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 781.4KRW |
2PHB | 1,562.8KRW |
3PHB | 2,344.2KRW |
4PHB | 3,125.6KRW |
5PHB | 3,907.01KRW |
6PHB | 4,688.41KRW |
7PHB | 5,469.81KRW |
8PHB | 6,251.21KRW |
9PHB | 7,032.61KRW |
10PHB | 7,814.02KRW |
100PHB | 78,140.21KRW |
500PHB | 390,701.07KRW |
1000PHB | 781,402.14KRW |
5000PHB | 3,907,010.72KRW |
10000PHB | 7,814,021.44KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001279PHB |
2KRW | 0.002559PHB |
3KRW | 0.003839PHB |
4KRW | 0.005119PHB |
5KRW | 0.006398PHB |
6KRW | 0.007678PHB |
7KRW | 0.008958PHB |
8KRW | 0.01023PHB |
9KRW | 0.01151PHB |
10KRW | 0.01279PHB |
100000KRW | 127.97PHB |
500000KRW | 639.87PHB |
1000000KRW | 1,279.75PHB |
5000000KRW | 6,398.75PHB |
10000000KRW | 12,797.5PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang KRW và KRW sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.01INR |
![]() | Rp8,900.08IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.35THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽54.22RUB |
![]() | R$3.19BRL |
![]() | د.إ2.15AED |
![]() | ₺20.03TRY |
![]() | ¥4.14CNY |
![]() | ¥84.49JPY |
![]() | $4.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.59 USD, 1 PHB = €0.53 EUR, 1 PHB = ₹49.01 INR, 1 PHB = Rp8,900.08 IDR, 1 PHB = $0.8 CAD, 1 PHB = £0.44 GBP, 1 PHB = ฿19.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01875 |
![]() | 0.000003541 |
![]() | 0.0001429 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1676 |
![]() | 0.0005555 |
![]() | 0.002247 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.74 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.5183 |
![]() | 0.0001425 |
![]() | 0.000003549 |
![]() | 0.1105 |
![]() | 0.01191 |
![]() | 0.02593 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Token RWA: inaugurando uma nova era de negociação de ações tokenizadas
O Token RWA é o ativo principal do projeto Allo, desempenhando um papel crucial no ecossistema de negociação de ações tokenizadas.

Preço da Bittensor em 2025: Análise de Mercado e Guia de Compra
Explorar o potencial do Bittensor em 2025, aprender a negociar tokens TAO e entender seu impacto na IA e na criptomoeda.

O que é DexCheck AI?
DexCheck AI é uma plataforma de análise impulsionada por IA baseada na BNB Chain.

O Que É Luna 2025: Um Guia Abrangente para Investidores Cripto
Descubra Luna 2025: a evolução a partir do colapso de Terra, principais características, desempenho de mercado e estratégias de investimento.

Token PFVS: uma estrela em ascensão no campo do Metaverso e GameFi
Puffverse é um mundo de fantasia 3D Metaverso semelhante à Disney, com o objetivo de conectar o mundo virtual em Web3 com a realidade em Web2

Preço do CRV em 2025: Análise do Token Curve Finance e Desempenho de Mercado
Explore o aumento projetado do preço do CRV em 2025, analisando a dominância da DeFi da Curve Finance e os avanços tecnológicos.