PRUX-Coin Thị trường hôm nay
PRUX-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRUX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4122. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRUX, tổng vốn hóa thị trường của PRUX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PRUX tính bằng USD đã giảm $-0.6711, biểu thị mức giảm -61.950000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRUX tính bằng USD là $10.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01026.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRUX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRUX sang USD là $0.4122 USD, với sự thay đổi -61.950000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRUX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRUX/USD trong ngày qua.
Giao dịch PRUX-Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRUX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRUX/-- Spot is $ and --, and PRUX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PRUX-Coin sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PRUX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRUX | 0.41USD |
2PRUX | 0.82USD |
3PRUX | 1.23USD |
4PRUX | 1.64USD |
5PRUX | 2.06USD |
6PRUX | 2.47USD |
7PRUX | 2.88USD |
8PRUX | 3.29USD |
9PRUX | 3.71USD |
10PRUX | 4.12USD |
1000PRUX | 412.24USD |
5000PRUX | 2,061.22USD |
10000PRUX | 4,122.45USD |
50000PRUX | 20,612.25USD |
100000PRUX | 41,224.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PRUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.42PRUX |
2USD | 4.85PRUX |
3USD | 7.27PRUX |
4USD | 9.7PRUX |
5USD | 12.12PRUX |
6USD | 14.55PRUX |
7USD | 16.98PRUX |
8USD | 19.4PRUX |
9USD | 21.83PRUX |
10USD | 24.25PRUX |
100USD | 242.57PRUX |
500USD | 1,212.87PRUX |
1000USD | 2,425.74PRUX |
5000USD | 12,128.7PRUX |
10000USD | 24,257.41PRUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRUX sang USD và USD sang PRUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRUX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PRUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PRUX-Coin phổ biến
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.44INR |
![]() | Rp6,253.65IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.6THB |
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | ₽38.1RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.07TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.36JPY |
![]() | $3.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRUX = $0.41 USD, 1 PRUX = €0.37 EUR, 1 PRUX = ₹34.44 INR, 1 PRUX = Rp6,253.65 IDR, 1 PRUX = $0.56 CAD, 1 PRUX = £0.31 GBP, 1 PRUX = ฿13.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.65 |
![]() | 0.004727 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 499.75 |
![]() | 227.27 |
![]() | 0.7777 |
![]() | 3.46 |
![]() | 500.3 |
![]() | 92,974.82 |
![]() | 1,826.41 |
![]() | 3,042.47 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 856.89 |
![]() | 0.004733 |
![]() | 13.11 |
![]() | 180.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PRUX-Coin (PRUX) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng PRUX của bạn
Nhập số lượng PRUX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PRUX-Coin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PRUX-Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PRUX-Coin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PRUX-Coin sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PRUX-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PRUX-Coin (PRUX)

打造未來數字資產管理:Gate Wallet 的創新之路
Gate Wallet 的創新之路

什麼是幣投資?2025年初學者的完整指南
了解什麼是幣投資,並獲取2025年初學者的完整指南。

Gate Wallet:重塑Web3交互的智能樞紐
重塑Web3交互的智能樞紐

FIL幣今日:去中心化存儲趨勢與2025年展望
探索FIL幣對去中心化存儲趨勢的影響及2025年的預測。

2025年加密貨幣挖礦機:盈利能力、風險與工作量證明資產的崛起
探索2025年加密貨幣挖礦中工作量證明資產的盈利能力、風險及其崛起。

Cronos 加密貨幣價格預測及 2025 年 Web3 投資者展望
探索 2025 年 Cronos (CRO) 的價格預測及其在 Web3 變革中的潛力。